Cách hỏi thăm sức khoẻ bằng Tiếng Anh ý nghĩa nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Cách hỏi thăm sức khoẻ bằng Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất.

Cách hỏi thăm sức khoẻ bằng Tiếng Anh

Trong giao tiếp, người bản ngữ rất thường xuyên hỏi thăm sức khoẻ của nhau. Hôm nay, Vietjack sẽ giúp bạn học những mẫu câu hỏi và trả lời về sức khoẻ bằng Tiếng Anh nhé!

Cách hỏi thăm sức khoẻ bằng Tiếng Anh

1. Cách hỏi thăm sức khoẻ

§  How are you? (Bạn sức khỏe thế nào?)

§  How have you been lately? (Dạo này (sức khỏe) anh thế nào?)

§  How are you feeling? (Bạn sức khỏe thế nào?)

§  How are you going? (Bạn thế nào rồi?)

§  How are you keeping? (Bạn có khỏe không/ Bạn sức khỏe thế nào?)

§  How are you getting on? (Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?)

§  How are you getting along? (Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?)

§  How’s it going? (Mọi chuyện với anh thế nào?)

§  How’s your family? (Gia đình của bạn thế nào?)

§  How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào?)

§  Are you well? (Dạo này khoẻ chứ?)

§  Are you better now? (Đã khá hơn chưa?)

§  Are you alright today? (Hôm nay khoẻ không?)

2. Cách trả lời, phản hồi

§  In the best of health (Cực khỏe)

§  Couldn’t be better (Không thể khỏe hơn)

§  I’ve never felt better (Khỏe hơn bao giờ hết)

§  Not complaining (Không có gì than phiền cả)

§  No complaints! (Không có gì phải than phiền cả)

§  Can’t complain! (Không thể than phiền)

§  Mustn’t complain! (Không phải than phiền)

§  Well, thanks  (Khỏe, cảm ơn)

§  Pretty well, thanks ( Cũng khỏe, cảm ơn)

§  Fine, thanks (Khỏe, cảm ơn)

§  Good, thanks (Tốt, cảm ơn)

§  OK, thanks (Cũng khá, cảm ơn)

§  Still alive (Bình thường)

§  Still alive and kicking (Thường thường)

§  Full of beans (Tràn trề sinh lực)

§  First rate (Quá khỏe)

§  So so (Bình thường)

§  Not bad (Không tồi)

§  Not so bad (Không tồi lắm)

§  Not too bad (Không quá tồi)

§  Fine, thanks (Tôi khoẻ, cảm ơn)

§  Much the same as usual (Cũng như mọi khi)

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Đề thi, giáo án các lớp các môn học