SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 1c Vocabulary (trang 12)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1c Vocabulary trang 12 trong Unit 1: My world sách Right on 7 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 Unit 1c.

1 (trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 1c Vocabulary (trang 12)

Đáp án:

1. bossy

2. talkative

3. impatient

4. cheerful

Giải thích:

- bossy (adj): hống hách, hách dịch

- popular (adj): được nhiều người ngưỡng mộ, nổi tiếng, phổ biến

- talkative (adj): nhiều chuyện, nói nhiều

- generous (adj): rộng lượng, hào phóng

- impatient (adj): thiếu kiên nhẫn, nôn nóng, hay sốt ruột

- energetic ( adj): mạnh mẽ, quyết liệt, đầy nghị lực

- selfish (adj): ích kỉ

- cheerful (adj): vui mừng, phấn khởi

Hướng dẫn dịch:

1. bossy (hống hách, hách dịch)

2. talkative (nhiều chuyện, nói nhiều)

3. impatient (thiếu kiên nhẫn, nôn nóng, hay sốt ruột)

4. cheerful (vui mừng, phấn khởi)

2 (trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Find 6 character adjectives in the word search. Then list them under the correct heading. (Tìm 6 tính từ ký tự trong tìm kiếm từ. Sau đó liệt kê chúng dưới tiêu đề chính xác.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 1c Vocabulary (trang 12)

Đáp án:

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 1c Vocabulary (trang 12)

Giải thích:

- bossy (adj): hống hách, hách dịch

- popular (adj): được nhiều người ngưỡng mộ, nổi tiếng, phổ biến

- selfish (adj): ích kỉ

- generous (adj): rộng lượng, hào phóng

- impatient (adj): thiếu kiên nhẫn, nôn nóng, hay sốt ruột

- energetic (adj): mạnh mẽ, quyết liệt, đầy nghị lực

- selfish (adj): ích kỉ

- cheerful (adj): vui mừng, phấn khởi

Hướng dẫn dịch:

Positive (Tích cực)

Negative (Tiêu cực)

cheerful (vui vẻ)

bossy (hách dịch)

generous (hào phóng)

selfish (ích kỉ)

popular (nổi tiếng, phổ biến)

impatient (thiếu kiên nhẫn)

3 (trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option, then complete the blog with the verbs below. (Chọn tùy chọn chính xác, sau đó hoàn thành blog với các động từ bên dưới.)

SBT Tiếng Anh 7 Right on Unit 1c Vocabulary (trang 12)

Giải thích:

- bossy (adj): hống hách, hách dịch

- popular (adj): được nhiều người ngưỡng mộ, nổi tiếng, phổ biến

- talkative (adj): nhiều chuyện, nói nhiều

- generous (adj): rộng lượng, hào phóng

- impatient (adj): thiếu kiên nhẫn, nôn nóng, hay sốt ruột

- energetic ( adj): mạnh mẽ, quyết liệt, đầy nghị lực

- selfish (adj): ích kỉ

- cheerful (adj): vui mừng, phấn khởi

- honest (adj): thật thà

(1) popular (adj): nổi tiếng

(2) Thì hiện tại đơn, chủ ngữ "people" số nhiều => động từ giữ nguyên; like (v): thích

(3) generous (adj): rộng lượng

(4) Thì hiện tại đơn vì có "always", chủ ngữ "he" => động từ thêm "-s/-es"; buys (V-s): mua

(5) like + V-ing => likes giving

(6) talkative (adj): nói nhiều

(7) Thì hiện tại đơn vì có "sometimes", chủ ngữ "he" => động từ thêm "-s/-es"; talks (V-s): nói

(8) cheerful (adj): phấn khởi

(9) Thì hiện tại đơn, chủ ngữ "he" => động từ thêm "-s/-es"; smiles (V-s): cười

Đáp án:

1. popular

2. like

3. generous

4. buys

5. giving

6. talkative

7. talks

8. cheerful

9. smiles

 

Hướng dẫn dịch:

Morning readers. Today, I want to write about my best friends, Minh and Huy. Minh is a really popular person; lots of people like him. He’s also very generous. He always buys great birthday presents because he likes giving people things. He’s good at making you feel happy. Duy can be talkative; sometimes he talks so much that he gets into trouble with the teacher. Luckily, he’s a very cheerful person; he smiles a lot and makes everyone laugh. I hope I stay friends with Minh and Duy for a long time! (Chào buổi sáng các bạn đọc. Hôm nay, tôi muốn viết về bạn thân của tôi, Minh và Duy. Minh là một người rất nổi tiếng; nhiều người thích anh ấy. Anh ấy cũng rất hào phóng. Anh ấy luôn luôn mua nhiều quà sinh nhật bởi vì anh ấy thích tặng cho mọi người đồ đạc. Anh ấy giỏi làm mọi người vui vẻ. Duy có thể nói nhiều một thời gian; thỉnh thoảng anh ấy nói nhiều đến nỗi anh ấy gặp rắc rối với giáo viên. May mắn thay, anh ấy là một người vui vẻ; anh ấy cười nhiều và khiến cho mọi người cười. Tôi hy vọng tôi sẽ ở bên Minh và Duy trong một khoảng thời gian dài!)

Lời giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 1: My world hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học