SBT Tiếng Anh 7 Right on Grammar Bank Unit 5 (trang 73, 74, 75)
Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5 trang 73, 74, 75 trong Unit 5: Travel & Transportation sách Right on 7 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5.
- Bài 56 trang 73 SBT Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5
- Bài 57 trang 73 SBT Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5
- Bài 58 trang 74 SBT Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5
- Bài 59 trang 74 SBT Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5
- Bài 60 trang 74 SBT Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5
- Bài 61 trang 75 SBT Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5
- Bài 62 trang 75 SBT Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5
- Bài 63 trang 75 SBT Tiếng Anh 7 Grammar Bank Unit 5
56 (trang 73 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Write the comparative form of adjectives below. (Viết dạng so sánh hơn của các tính từ dưới đây.)
Đáp án:
1. louder |
2. more interesting |
3. busier |
4. more beautiful |
5. worse |
6. hotter |
Hướng dẫn dịch:
loud: ồn ào
interesting: thú vị
busy: bận rộn
beautiful: xinh đẹp
bad: xấu
hot: nóng
57 (trang 73 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)
1. The traffic is heavy/heavier on High Street than on Corner Street.
2. The market is as busy as/than the supermarket.
3. It takes longer/long to cross the city by car than on the underground trian.
4. This part of town is much/more dangerous at night than in the daytime.
5. He feels more/much tired today than yesterday.
6. Tickets for the 2:30 performance are more cheap/cheaper than tickets for the 7:30 one.
7. Steve is tall/taller than James.
8. This restaurant is more expensive/expensiver than that one.
9. Alex is good/better than Tom at maths.
10. Vietnamese cuisine is tasty/tastier than any other cuisine to me.
Đáp án:
1. heavier |
2. as |
3. longer |
4. more |
5. more |
6. cheaper |
7. taller |
8. more expensive |
9. better |
10. tastier |
Hướng dẫn dịch:
1. The traffic is heavier on High Street than on Corner Street. (Giao thông trên Đường Cao Tốc đông hơn ở Góc Phố.)
2. The market is as busy as the supermarket. (Chợ sầm uất như siêu thị.)
3. It takes longer to cross the city by car than on the underground train. (Mất nhiều thời gian để băng qua thành phố bằng ô tô hơn đi bằng xe ba gác dưới lòng đất.)
4. This part of town is more dangerous at night than in the daytime. (Khu vực này của thị trấn vào ban đêm nguy hiểm hơn ban ngày.)
5. He feels more tired today than yesterday. (Anh ấy cảm thấy hôm nay mệt mỏi hơn hôm qua.)
6. Tickets for the 2:30 performance are more cheaper than tickets for the 7:30 one. (Vé cho buổi biểu diễn 2:30 rẻ hơn vé cho buổi biểu diễn 7:30.)
7. Steve is taller than James. (Steve cao hơn James.)
8. This restaurant is more expensive than that one. (Nhà hàng này đắt hơn nhà hàng kia.)
9. Alex is better than Tom at maths. (Alex giỏi toán hơn Tom.)
10. Vietnamese cuisine is tastier than any other cuisine to me. (Đối với tôi, ẩm thực Việt Nam ngon hơn bất kỳ món ăn nào khác.)
58 (trang 74 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Complete the sentences with the adjectives in brackets in the comparative form. (Hoàn thành các câu với các tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh.)
1. The Tokyo Skytree in Japan is _____ (tall) than the CN Tower in Canada.
2. The city is _____ (crowded) than the contryside.
3. The weather in the UK is _____ (wet) than the weather in Egypt.
4. The Old Town is _____ (popular) with tourists than the modern city centre.
5. It’s _____ (quick) to walk than to catch a bus in rush hour.
6. The restaurants in this part of town are _____ (expensive) than the ones in my area.
7. Your coffee is _____ (strong) than mine. I can’t drink it!
8. The university library is _____ (modern) than the school library.
9. It’s _____ (difficult) to climb the moutain in the winter than in the summer.
10. I think Hanoi is _____ (sunny) than Doha.
Đáp án:
1. taller |
2. more crowded |
3. wetter |
4. more popular |
5. quicker |
6. more expensive |
7. stronger |
8. more modern |
9. more difficult |
10. sunnier |
Hướng dẫn dịch:
1. The Tokyo Skytree in Japan is taller than the CN Tower in Canada. (Tokyo Skytree ở Nhật Bản cao hơn tháp CN ở Canada.)
2. The city is more crowded than the contryside. (Thành phố sầm uất hơn nông thôn.)
3. The weather in the UK is wetter than the weather in Egypt. (Thời tiết ở Anh ẩm ướt hơn thời tiết ở Ai Cập.)
4. The Old Town is more popular with tourists than the modern city centre. (Phố Cổ phổ biến với khách du lịch hơn là trung tâm thành phố hiện đại.)
5. It’s quicker to walk than to catch a bus in rush hour. (Đi bộ nhanh hơn bắt xe buýt vào giờ cao điểm.)
6. The restaurants in this part of town are more expensive than the ones in my area. (Các nhà hàng ở khu vực này của thị trấn đắt hơn những nhà hàng trong khu vực của tôi.)
7. Your coffee is stronger than mine. I can’t drink it! (Cà phê của bạn mạnh hơn của tôi. Tôi không thể uống nó!)
8. The university library is more modern than the school library. (Thư viện trường đại học hiện đại hơn thư viện trường học.)
9. It’s more difficult to climb the moutain in the winter than in the summer. (Việc leo lên đỉnh núi vào mùa đông khó hơn vào mùa hè.)
10. I think Hanoi is sunnier than Doha. (Tôi nghĩ Hà Nội nắng hơn Doha.)
59 (trang 74 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Complete the text with the adjectives in brackets in the superlative form. (Hoàn thành văn bản với các tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh nhất.)
Đáp án:
1. the most beautiful |
2. the largest |
3. the hottest |
4. the highest |
5. the best |
6. the most exciting |
Hướng dẫn dịch:
Hi Sue,
Hope you are well. We were in Cairo last week. It's one of the most beautiful places in the world. It's the largest city in Africa, so there are a lot of things to see. It's definitely the hottest place we visited during our holiday. We had coffee in the Cairo Tower last Wednesday. It was lovely. It is the highest structure in the city and has the best view. Then, we went to the Pharaonic Village. It was amazing. We are in Italy now. I can't wait to see the sights. This is the most exciting holiday of my life!
See you soon.
Betty
(Chào Sue,
Hi vọng bạn vẫn khỏe. Chúng tôi đã ở Cairo tuần trước. Nó là một trong số những địa điểm đẹp nhất trên thế giới. Nó là thành phố lớn nhất châu Phi, vì vậy có rất nhiều thứ để thăm quan. Nó là địa điểm xác nhận nóng nhất chúng tôi đã đi trong suốt kì nghỉ. Chúng tôi có đi uống cà phê ở tháp Cairo thứ Tư tuần trước.
Nó thật đẹp. Nó có cấu trúc cao nhất trong thành phố và có tầm nhìn đẹp nhất. Sau đó, chúng tôi đã đi đến ngôi làng Pharaonic. Nó thật tuyệt. Chúng tôi bây giờ đang ở nước Ý. Tôi không thể đợi để ngắm nhìn quang cảnh. Đây là kì nghỉ tuyệt vời nhất trong đời tôi!
Gặp bạn sớm.
Betty)
60 (trang 74 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Complete the sentences with the adjectives in brackets in the superlative form. (Hoàn thành các câu với các tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh nhất.)
1. The Louvre Museum is France is _____ (big) museum in the world.
2. The Nile in Africa is _____ (long) river in the world.
3. The Great Pyramid of Giza in Egypt is one of _____ (ancient) wonders in the world.
4. The site of the Nazca Lines in Peru is one of _____ (mysterious) places on Earth.
Đáp án:
1. the biggest |
2. the longest |
3. the most ancient |
4. the most mysterious |
Hướng dẫn dịch:
1. The Louvre Museum is France is the biggest museum in the world. (Bảo tàng Louvre của Pháp là bảo tàng lớn nhất thế giới.)
2. The Nile in Africa is the longest river in the world. (Sông Nile ở Châu Phi là con sông dài nhất thế giới.)
3. The Great Pyramid of Giza in Egypt is one of the most ancient wonders in the world. (Đại kim tự tháp Giza ở Ai Cập là một trong những kỳ quan cổ đại nhất thế giới.)
4. The site of the Nazca Lines in Peru is one of the most mysterious places on Earth. (Địa điểm Đường Nazca ở Peru là một trong những nơi bí ẩn nhất trên Trái Đất.)
61 (trang 75 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Look at the table and write sentences about the cities as in the example. (Nhìn vào bảng và viết các câu về các thành phố như trong ví dụ.)
Đáp án:
1. Zurich is big, but London and New York are bigger. London is as big as New York.
2. Zurich is crowded, but London is more crowded. New York is the most crowded of all.
3. New York is old, but Zurich and London are older. Zurich is as old as London.
4. Zurich is famous, but London is more famous. New York is the most famous of all.
5. London and New York are expensive. London is as expensive as New York, but Zurich is the most expensive of all.
Hướng dẫn dịch:
1. Zurich is big, but London and New York are bigger. London is as big as New York. (Zurich lớn, nhưng London và New York còn lớn hơn. London lớn như New York.)
2. Zurich is crowded, but London is more crowded. New York is the most crowded of all. (Zurich đông đúc, nhưng London còn đông đúc hơn. New York là nơi đông đúc nhất.)
3. New York is old, but Zurich and London are older. Zurich is as old as London. (New York đã cũ, nhưng Zurich và London còn cũ hơn. Zurich cũng lâu đời như London.)
4. Zurich is famous, but London is more famous. New York is the most famous of all. (Zurich nổi tiếng, nhưng London còn nổi tiếng hơn. New York là nơi nổi tiếng nhất.)
5. London and New York are expensive. London is as expensive as New York, but Zurich is the most expensive of all. (London và New York đắt đỏ. London đắt ngang với New York, nhưng Zurich là đắt nhất.)
62 (trang 75 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.)
1. New York is as beautiful as/than London to me.
2. This museum is as/so interesting as the one we visited last week.
3. Julia isn’t so/much popular as her sister.
4. Departments stores are much/as nosier than clothes shops.
5. Villages aren’t so crowded as/than big cities.
6. Travelling by plane is much/so more comfortable than travelling by train.
Đáp án:
1. as |
2. as |
3. so |
4. much |
5. as |
6. much |
Hướng dẫn dịch:
1. New York is as beautiful as London to me. (New York đẹp như London đối với tôi.)
2. This museum is as interesting as the one we visited last week. (Bảo tàng này cũng thú vị như cái mà chúng tôi đã đến thăm vào tuần trước.)
3. Julia isn’t so popular as her sister. (Julia không quá nổi tiếng như chị gái của cô ấy.)
4. Departments stores are much nosier than clothes shops. (Các cửa hàng bách hóa ồn ào hơn nhiều so với các cửa hàng quần áo.)
5. Villages aren’t so crowded as big cities. (Các ngôi làng không quá đông đúc như các thành phố lớn.)
6. Travelling by plane is much more comfortable than travelling by train. (Đi máy bay thoải mái hơn nhiều so với đi tàu hỏa.)
63 (trang 75 SBT Tiếng Anh 7 Right on): Fill in each gap with like, the same as or different from. (Điền vào ô trống với like, the same as hoặc different from.)
1. My eyes are _____ my parents’. We all have blue eyes.
2. He looks _____ you, only a bit taller.
3. Michael is _____ Danny. Michael is tall, but Danny is short.
4. This shirt feels _____ silk.
5. Ann is _____ other children at her age. She is calm, polite and patient.
6. I lost my hat. Can you buy me a new hat _____ the lost one? I like that style.
7. My aunt is _____ a mother to me. She takes care of me very well.
8. I love your shirt. I want one _____ yours.
9. This cake takes _____ apple lie.
10. Your coat is _____ mine. Mine is blue, but yours is yellow.
Đáp án:
1. the same as |
2. like |
3. different from |
4. like |
5. different from |
6. the same as |
7. like |
8. the same as |
9. like |
10. different from |
Hướng dẫn dịch:
1. My eyes are the same as my parents’. We all have blue eyes. (Đôi mắt của tôi cũng giống như cha mẹ của tôi. Tất cả chúng tôi đều có đôi mắt xanh.)
2. He looks like you, only a bit taller. (Anh ấy trông giống bạn, chỉ cao hơn một chút.)
3. Michael is different from Danny. Michael is tall, but Danny is short. (Michael khác Danny. Michael cao, nhưng Danny thấp.)
4. This shirt feels like silk. (Chiếc áo này có cảm giác giống như lụa.)
5. Ann is different from other children at her age. She is calm, polite and patient. (Ann khác với những đứa trẻ khác ở độ tuổi của cô ấy. Cô ấy bình tĩnh, lịch sự và kiên nhẫn.)
6. I lost my hat. Can you buy me a new hat the same as the lost one? I like that style. (Tôi bị mất mũ. Bạn có thể mua cho tôi một chiếc mũ mới giống chiếc mũ bị mất không? Tôi thích phong cách đó.)
7. My aunt is like a mother to me. She takes care of me very well. (Dì của tôi giống như một người mẹ đối với tôi. Cô ấy chăm sóc tôi rất tốt.)
8. I love your shirt. I want one the same as yours. (Tôi thích chiếc áo sơ mi của bạn. Tôi muốn một cái giống như của bạn.)
9. This cake takes like apple lie. (Chiếc bánh này giống như lời nói dối của quả táo.)
10. Your coat is different from mine. Mine is blue, but yours is yellow. (Áo khoác của bạn khác với áo của tôi. Của tôi là màu xanh, nhưng của bạn là màu vàng.)
Lời giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 5: Travel & Transportation hay khác:
Unit 5c. Vocabulary (trang 44 SBT Tiếng Anh 7): Do the crossword. (Giải câu đố.)...
Unit 5d. Everyday English (trang 45 SBT Tiếng Anh 7): Match the exchanges. (Nối các câu.)...
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 7 Right on! hay khác:
- SBT Tiếng Anh 7 Unit 4: All things high-tech
- SBT Tiếng Anh 7 Revision (Units 3 - 4)
- SBT Tiếng Anh 7 Skills Practice B
- SBT Tiếng Anh 7 Unit 6: Be green
- SBT Tiếng Anh 7 Revision (Units 1 - 6)
- SBT Tiếng Anh 7 Skills Practice C
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Right on
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Right on
- Giải lớp 7 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 7 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 7 Cánh diều (các môn học)
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều