SBT Tiếng Anh 6 Explore English Unit 7 Language Focus: Extra Practice (trang 52)



Với giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 7 Language Focus: Extra Practice trang 52 trong Unit 7: Can you do this? sách Bài tập Tiếng Anh 6 Explore English hay, chi tiết giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 6 Unit 7.

A (trang 52 SBT Tiếng Anh 6 Explore English): Look at the chart below. What can / can’t they do? Circle T for True or F for False (Nhìn vào biểu đồ bên dưới. Họ có thể / không thể làm gì? Khoanh tròn T cho Đúng hoặc F cho Sai)

SBT Tiếng Anh 6 Explore English Unit 7 Language Focus: Extra Practice (trang 52)

1. Janine can sing, but she can't play the flute.

2. Manuel can make origami, and Janine can make origami, too.

3. Cari can't sing, and Klara can't either.

4. Klara can play the guitar.

5. Cari can play the guitar, and she can sing, too.

Hướng dẫn dịch:

1. Janine có thể hát, nhưng cô ấy không thể thổi sáo.

2. Manuel có thể làm origami, và Janine cũng có thể làm origami.

3. Cari không thể hát, và Klara cũng không thể.

4. Klara có thể chơi guitar.

5. Cari có thể chơi guitar, và cô ấy cũng có thể hát.

Đáp án:

1. F

2. T

3. T

4. F

5. F

B (trang 52 SBT Tiếng Anh 6 Explore English): Circle the correct words. (Khoanh tròn từ đúng)

1. He can swim, and he (can / can't) ride a horse, too.

2. I can play golf, (and / but) I can't play table tennis.

3. Marvin (can / can't) play the trumpet, but he can't play the flute.

4. I can't dance, (and / but) I can't play the violin either.

5. Samira can paint, and she can draw pictures, (too / either).

Đáp án:

1. can

2. but

3. can

4. and

5. too

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy có thể bơi, và anh ấy cũng có thể cưỡi ngựa.

2. Tôi có thể chơi gôn, nhưng tôi không thể chơi bóng bàn.

3. Marvin có thể chơi kèn, nhưng anh ấy không thể thổi sáo.

4. Tôi không thể nhảy, và tôi cũng không thể chơi violin.

5. Samira có thể vẽ, và cô ấy cũng có thể vẽ tranh.

C (trang 52 SBT Tiếng Anh 6 Explore English): Unscramble the sentences. Write the words in the correct order.

1. you / ? / ski / Can

2. volleyball / She / . / play / can

3. can't / the flute / . / My dad / play

4. the violin / sing either / . / and / , / I can't / I can't / play

5. draw pictures / paint, / They can / , / too. / they can / and

Đáp án:

1. Can you ski?

2. She can play volleyball.

3. My dad can't play the flute.

4. I can't play the violin, and I can't sing either.

5. They can draw pictures, and they can paint, too.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể trượt tuyết không?

2. Cô ấy có thể chơi bóng chuyền.

3. Bố tôi không thể thổi sáo.

4. Tôi không thể chơi vĩ cầm, và tôi cũng không thể hát.

5. Họ có thể vẽ tranh, và họ cũng có thể vẽ.

Lời giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 7: Can you do this? hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh 6 Explore English hay, chi tiết khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:




Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học