Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Unit 6 Lesson six trang 47



Lời giải Unit 6 lớp 4 Lesson six trang 47 trong Unit 6: Funny monkeys! sách Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6.

1 (trang 47 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read the notes about a school trip. Put them in the correct order. (Đọc các ghi chú về chuyến tham quan của trường. Sắp xếp theo thứ tự đúng.)

a. Take photos of the animals.

b. A trip to the zoo.

c. Bring your lunchbox and a drink.

d. On Friday.

Đáp án:

1. d

2. b

3. a

4. c

Hướng dẫn dịch:

Vào thứ Sáu.

Một chuyến đi đến sở thú.

Chụp ảnh các con vật.

Hãy mang theo hộp cơm trưa và nước uống.

2 (trang 47 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Plan a poster for a school trip. Make notes. (Lập kế hoạch áp phích cho một chuyến đi học. Ghi lại.)

When is the trip?

Where is the trip?

What to bring?

What can you do?

Gợi ý:

The trip is on Sunday.

This trip is in the zoo.

You can bring a coat, an umbrella, some drinks, and trainers.

You can see a lot of wild animals, take a boat trip around the lake and play some games with your friends.

Hướng dẫn dịch:

Chuyến đi vào chủ nhật.

Chuyến đi này là trong sở thú.

Bạn có thể mang theo áo khoác, ô, đồ uống và giày thể thao.

Bạn có thể nhìn thấy rất nhiều động vật hoang dã, đi thuyền quanh hồ và chơi một số trò chơi với bạn bè của mình.

3 (trang 47 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Draw and make a poster for your school trip. (Vẽ và làm một tấm áp phích cho chuyến đi của trường bạn.)

On _______________________, there is a school trip to ________________. There is/ are ____________.

Rules

1. ______________________.

2. ______________________.

Gợi ý:

On Thursday, there is a school trip to Thu Le Park. There are students and teachers.

Rules

1. Bring an umbrella or a hat because it is rainy any time.

2. Don’t feed the animals in the zoo.

Hướng dẫn dịch:

Vào thứ năm, có một chuyến dã ngoại đến công viên Thủ Lệ. Có học sinh và giáo viên.

Quy tắc

1. Mang theo ô hoặc mũ vì trời mưa bất cứ lúc nào.

2. Đừng cho động vật trong sở thú ăn.

4 (trang 47 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look at a friend’s poster. What do you like about it? (Hãy nhìn vào tấm áp phích của bạn. Bạn thích gì về nó?)

Gợi ý:

Mai’s poster is a school trip in Ha Long Bay. I like swimming in the sea and building sandcastles on the beach with my friends. I also like visiting some famous caves and islands. That’s a really interesting and beautiful experience.

Hướng dẫn dịch:

Tấm áp phích của Mai là một chuyến đi của trường học ở Vịnh Hạ Long. Tôi thích bơi ở biển và xây lâu đài cát trên bãi biển với bạn bè. Tôi cũng thích đến thăm một số hang động và hòn đảo nổi tiếng. Đó là một trải nghiệm thực sự thú vị và đẹp đẽ.

Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends Unit 6: Funny monkeys! hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends hay khác:




Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học