Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! Unit 5: Home time
Lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Home time sách Guess What! 3 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 5.
- Bài 1 trang 44 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 2 trang 44 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 3 trang 45 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 4 trang 45 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 5 trang 45 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 6 trang 46 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 7 trang 46 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 8 trang 46 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 9 trang 47 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 10 trang 47 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 11 trang 48 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 12 trang 48 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 13 trang 48 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 14 trang 48 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 15 trang 49 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 16 trang 49 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 17 trang 50 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Bài 18 trang 50 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- Review Unit 5: Home time trang 81 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3
1 (trang 44 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Find the words. Then write. (Tìm các từ. Sau đó viết.)
Đáp án:
1. drink juice
2. do the dishes
3. play on the computer
4. eat a sandwich
5. read a book
Hướng dẫn dịch:
drink juice: uống nước trái cây
do the dishes: rửa bát
play on the computer: chơi máy tính
eat a sandwich: ăn bánh mì kẹp
read a book: đọc sách
2 (trang 44 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 1. Read the sentences and write the numbers. (Nhìn vào hoạt động 1. Đọc các câu và viết các số.)
Đáp án:
1. Number 3.
2. Number 2.
3. Number 5.
4. Number 4.
5. Number 1.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang chơi máy tính. – Số 3.
2. Tôi đang rửa bát. – Số 2.
3. Tôi đang đọc sách. – Số 5.
4. Tôi đang ăn bánh mì kẹp. – Số 4.
5. Tôi đang uống nước trái cây. – Số 1.
3 (trang 45 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and match. (Nhìn và nối.)
Đáp án:
1. d
2. c
3. f
4. e
5. a
6. h
7. g
8. b
Hướng dẫn dịch:
reading a book: đọc sách
doing the dishes: rửa bát
making a cake: làm bánh
drinking juice: uống nước trái cây
listening to music: nghe nhạc
washing the car: rửa xe ô tô
watching TV: xem ti vi
eating a sandwich: ăn bánh mì kẹp
4( trang 45 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 3. Complete the sentences. (Nhìn vào hoạt động 3. Hoàn thành các câu sau.)
Đáp án:
1. He’s reading a book.
2. He’s doing the dishes.
3. She’s drinking juice.
4. She’s washing the car.
5. He’s watching TV.
Hướng dẫn dịch:
He’s reading a book: anh ấy đang đọc sách.
He’s doing the dishes: anh ấy đang rửa bát.
She’s drinking juice: cô ấy đang uống nước trái cây.
She’s washing the car: cô ấy đang rửa xe ô tô.
He’s watching TV: anh ấy đang xem ti vi.
5 (trang 45 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look, read and write yes or no. (Nhìn, đọc và viết đúng hoặc sai.)
Đáp án:
1. yes |
2. yes |
3. yes |
Hướng dẫn dịch:
I am listening to music: tôi đang nghe nhạc
She is playing on the computer: cô ấy đang chơi máy tính
He is doing homework: anh ấy đang làm bài tập về nhà
6 (trang 46 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look, read and answer. (Nhìn, đọc và trả lời.)
Đáp án:
1. Yes, he is.
2. No, he isn’t.
3. Yes, she is.
4. Yes, she is.
5. No, he isn’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đang làm bánh à? – Đúng vậy.
2. Anh ấy đang đọc sách à? – Không, không phải.
3. Cô ấy đang làm bài tập về nhà phải không? – Đúng vậy.
4. Cô ấy đang nghe nhạc à? – Đúng vậy.
5. Ông ấy đang rửa xe ô tô phải không? – Không, không phải.
7 (trang 46 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and complete the sentences. (Nhìn và hoàn thành các câu sau.)
Đáp án:
1. Is he drinking juice? – No, he isn’t.
2. Is she reading a book? – Yes, she is.
3. Is he watching TV? – Yes, he is.
4. Is she washing the car? – No, she isn’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đang uống nước trái cây à? – Không, không phải.
2. Cô ấy đang đọc sách à? – Đúng vậy.
3. Anh ấy đang xem phim à? – Đúng vậy.
- Cô ấy đang rửa xe ô tô à? – Không, không phải.
8 (trang 46 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write about your friends. (Viết về những người bạn của bạn.)
Gợi ý:
1. My name is Giang. I’m playing on the computer.
2. This is Viet. He is doing homework.
3. This is Chi. She is reading a book.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi tên là Giang. Tôi đang chơi máy tính.
2. Đây là Việt. Anh ấy đang làm bài tập về nhà.
3. Đây là Chi. Cô ấy đang đọc sách.
9 (trang 47 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and complete the questions. Then circle the answers. (Nhìn và hoàn thành các câu hỏi. Sau đó khoanh tròn các đáp án.)
Đáp án:
1. Is he reading books? – Yes, he is.
2. Is she watching TV? – No, she isn’t.
3. Is she doing homework? – No, she isn’t.
4. Is he making a cake? – No, he isn’t.
5. Is he washing the car? – Yes, he is.
6. Is she listening to music? – Yes, she is.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đang đọc sách phải không? – Đúng vậy.
2. Cô ấy đang xem ti vi à? – Không, không phải.
3. Cô ấy đang làm bài tập về nhà phải không? – Không, không phải.
4. Anh ấy đang làm bánh à? – Không, không phải.
5. Anh ấy đang rửa xe à? – Đúng vậy.
6. Cô ấy đang nghe nhạc à? – Đúng vậy.
10 (trang 47 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look, write the questions and answers. (Nhìn, viết các câu hỏi và câu trả lời.)
Đáp án:
1. What is she doing? – She is making a cake.
2. What is he doing? – He is watching TV.
3. What is she doing? – She is playing game.
4. What is he doing? – He is playing on the computer.
Hướng dẫn dịch:
1. Cô ấy đang làm gì? – Cô ấy đang làm bánh.
2. Anh ấy đang làm gì? – Anh ấy đang xem ti vi.
3. Cô ấy đang làm gì? – Cô ấy đang chơi trò chơi.
4. Anh ấy đang làm gì? – Anh ấy đang chơi máy tính.
Skills: Writing
11 (trang 48 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read the paragraph and write the words. (Đọc đoạn văn và viết các từ.)
Đáp án:
1. making
2. tidying
3. washing
4. doing
Hướng dẫn dịch:
making a cake: làm bánh
tidying bedroom: dọn dẹp phòng ngủ
washing the car: rửa xe ô tô
doing the dishes: rửa bát
Xin chào, tôi tên là Giang. Tôi rất hay giúp đỡ ở nhà. Tôi đang làm bánh và tôi cũng dọn dẹp phòng ngủ của mình. Đây là Hoa. Cô ấy cũng hay giúp đỡ khi ở nhà. Cô ấy đang rửa xe ô tô. Nhưng Phong không hay giúp đỡ. Anh ta đang không rửa bát!
12 (trang 48 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. Yes, I am.
2. I’m making a cake tidying my bedroom.
3. Yes, she is.
4. Hoa is washing the car.
5. No, he isn’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có hay giúp đỡ ở nhà? – Vâng, đúng vậy.
2. Bạn đang làm gì? – Tôi đang làm bánh và dọn dẹp phòng ngủ.
3. Hoa có hay giúp đỡ ở nhà? – Vâng, đúng vậy.
4. Hoa đang làm gì? – Cô ấy đang rửa xe ô tô.
5. Phong có hay giúp đỡ ở nhà? – Không, không hề.
13 (trang 48 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Write about being helpful at home. (Viết về việc hữu ích ở nhà.)
Gợi ý:
I am helpful at home. I like doing housework. I’m cleaning the floor and doing the dishes. I have a sister. This is Van. She is helpful at home, too. She is tidying our bedroom and she is making a cake, too.
Hướng dẫn dịch:
Tôi có ích ở nhà. Tôi thích làm việc nhà. Tôi đang lau sàn và rửa bát. Tôi có một người chị. Đây là Vân. Cô ấy cũng có ích khi ở nhà. Cô ấy đang thu dọn phòng ngủ của chúng tôi và cô ấy cũng đang làm bánh.
14 (trang 48 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Ask and answer with a friend. (Hỏi và trả lời câu hỏi với bạn.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có ích khi ở nhà?
- Vâng, đúng vậy.
15 (trang 49 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Read and write the numbers. (Đọc và điền các số.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Tìm một chiếc bánh sô cô la.
2. Tom: Hãy làm một cái bánh.
Ly: Dì Pat của tớ đang làm một cái bánh.
Lucas: Tuyệt! Hãy đi đến nhà của cô ấy!
3. Anna: Tớ thích sô cô la!
Tom: Anna! Dừng lại!
Luscas: Điều này thật vui!
4. Lucas: Hãy để nó vào trong ....
Ly: Cẩn thận, Lucas!
Lucas: Ôi không!
5. Lucas: Trời ơi! Tớ thật sự xin lỗi.
Anna: Tớ cũng vậy!
Dì Pat: Thôi nào. Hãy làm một cái bánh khác.
16 (trang 49 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look at activity 15. Answer the questions. (Nhìn vào hoạt động 15. Trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. The children are going to Pat’s house.
2. Yes, she is.
3. They are Lucas and Anna.
Hướng dẫn dịch:
1. Bọn trẻ đang đi đến đâu? – Bọn trẻ đang đến nhà của Pat.
2. Dì Pat đang làm bánh? – Đúng vậy.
3. Ai đang cảm thấy có lỗi? – Họ là Lucas và Anna.
17 (trang 50 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Look and tick the picture that shows the value: show forgiveness. (Nhìn và đánh dấu vào bức tranh thể hiện giá trị: thể hiện sự tha thứ.)
Đáp án:
18 (trang 50 sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What!): Colour the words that sound like teeth, feather and stallion. (Tô màu các từ phát âm giống như răng, lông vũ và ngựa giống.)
Đáp án:
teeth: mouth, birthday, bathroom, thank you, Thursday, month.
feather: mother, there, with, they.
stallion: stop, stairs, start, store.
- This is a panther.
Hướng dẫn dịch:
teeth (răng): mouth (miệng), birthday (sinh nhật), bathroom (phòng tắm), thank you (cảm ơn), Thursday (thứ ba, month (tháng).
feather (lông vũ): mother (mẹ), there (nơi đó), with (với), they (họ).
stallion (ngựa giống): stop (dừng lại), stairs (cầu thang), start (bắt đầu), store (cửa hàng).
- Đó là con vật nào? – Đó là một con báo.
Review Unit 5: Home time
Đáp án:
1. do the dishes
2. do homework
3. drink juice
4. eat a sandwich
5. listen to music
6. make a cake
7. play on the computer
8. read a book
9. wash the car
10. watch TV
Hướng dẫn dịch:
do the dishes: rửa bát
do homework: làm bài tập về nhà
drink juice: uống nước ép trái cây
eat a sandwich: ăn bánh mì kẹp
listen to music: nghe nhạc
make a cake: làm bánh
play on the computer: chơi máy tính
read a book: đọc sách
wash the car: rửa xe ô tô
watch TV: xem ti vi
Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Guess What! hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Guess What
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)