SBT Tiếng Anh 10 Smart World Unit 6 Lesson 2 (trang 34, 35)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 6 Lesson 2 trang 34, 35 trong Unit 6: Community Life sách iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 10 Unit 6.

New words

a (trang 34 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Look at the pictures and do the crossword puzzle. (Nhìn các hình và làm trò chơi ô chữ.)

SBT Tiếng Anh 10 Unit 6 Lesson 2 (trang 34, 35)

SBT Tiếng Anh 10 Unit 6 Lesson 2 (trang 34, 35)

Đáp án:

SBT Tiếng Anh 10 Unit 6 Lesson 2 (trang 34, 35)

Hướng dẫn dịch:

1. vợt

2. thành viên

3. tủ khóa

4. trang thiết bị, dụng cụ

b (trang 34 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks using the correct form of the verbs. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ.)

SBT Tiếng Anh 10 Unit 6 Lesson 2 (trang 34, 35)

1. My new phone broke, so I am going to … it to the store.

2. We’re looking for a house to … in the area.

3. She … tickets for her trip to Chicago yesterday.

4. You can … your clothes, bags, and money in a locker when you’re working out at the gym.

Đáp án:

1. return

2. rent

3. booked

4. keep

Hướng dẫn dịch:

1. Điện thoại mới của tôi bị hỏng, vì vậy tôi sẽ trả lại cho cửa hàng.

2. Chúng tôi đang tìm một ngôi nhà để thuê trong khu vực.

3. Cô ấy đã đặt vé cho chuyến đi đến Chicago ngày hôm qua.

4. Bạn có thể cất quần áo, túi xách và tiền của mình trong tủ khi tập thể dục.

Reading

a (trang 34 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Read the text and circle the best title. (Đọc văn bản và khoanh tròn tiêu đề phù hợp nhất.)

1. How to Join the Gym

2. Do’s and Don’ts at the Gym

Đáp án: 2

Hướng dẫn dịch:

Xuất trình thẻ hội viên của bạn tại quầy lễ tân khi bạn đến phòng tập.

Đừng làm rơi tạ.

Giữ đồ đạc cá nhân của bạn như túi xách, quần áo và giày dép trong tủ khóa.

Chia sẻ thiết bị trong giờ bận rộn. Vệ sinh và trả thiết bị về vị trí của nó sau khi sử dụng.

Mặc quần áo thể dục, đi giày thể thao và không đeo đồ trang sức khi bạn tập luyện.

Lịch sự với các thành viên khác và lắng nghe lời khuyên của nhân viên phòng tập.

Không đồ ăn hoặc đồ uống, ngoại trừ nước đóng chai.

Trả lời các cuộc gọi điện thoại bên ngoài phòng tập để bạn không làm phiền các thành viên khác.

Mang theo và sử dụng khăn riêng của bạn.

 

b (trang 35 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. What must be shown at the front desk?

2. Where should members’ personal belongings be kept?

3. What mustn’t be worn when you work out?

4. Should towels be brought to the gym?

5. What mustn’t be dropped?

6. What should be cleaned and returned after use?

7. Can phone calls be answered on the gym floor?

Đáp án:

1. Member cards.

2. In a locker.

3. Jewelry.

4. Yes.

5. The weights.

6. The equipment.

7. No.

 

Hướng dẫn dịch:

1. Những gì phải được thể hiện ở quầy lễ tân? Thẻ thành viên.

2. Đồ đạc cá nhân của các thành viên nên để ở đâu? Trong tủ đựng đồ.

3. Những gì bạn không được mặc khi tập thể dục? Trang sức.

4. Có nên mang khăn tắm đến phòng tập? Có.

5. Điều gì không được bỏ? Các quả tạ.

6. Những gì cần được làm sạch và trả lại sau khi sử dụng? Các thiết bị.

7. Có thể trả lời các cuộc điện thoại trên sàn tập thể dục không? Không.

Grammar

a (trang 35 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks using the passive voice. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng câu bị động.)

1. Mai must pay the bill.

The bill __________ by Mai.

2. The children can read these books.

These books ___________ by the children.

3. She must open the window.

The window _________________.

4. The students must answer a lot of questions.

A lot of questions ____________ by the students.

5. You shouldn’t wear shoes by the pool.

Shoes _____________ by the pool.

6. Phong may win the competition.

The competition ______________ by Phong.

7. They can repair my car.

My car ________________________.

Đáp án:

1. The bill must be paid by Mai.

2. These books can be read by the children.

3. The window must be opened.

4. A lot of questions must be answered by the students.

5. Shoes shouldn’t be worn by the pool.

6. The competition may be won by Phong.

7. My car can be repaired.

Hướng dẫn dịch:

A. Câu chủ động

1. Mai phải thanh toán hóa đơn.

2. Những đứa trẻ có thể đọc những cuốn sách này.

3. Cô ấy phải mở cửa sổ.

4. Học sinh phải trả lời rất nhiều câu hỏi.

5. Bạn không nên đi giày bên hồ bơi.

6. Phong có thể thắng cuộc thi.

7. Họ có thể sửa xe của tôi.

B. Câu bị động

1. Hóa đơn phải do Mai thanh toán.

2. Những cuốn sách này có thể được đọc bởi trẻ em.

3. Cửa sổ phải được mở.

4. Rất nhiều câu hỏi phải được trả lời bởi các sinh viên.

5. Giày không nên được mang khi đến bể bơi.

6. Thi đấu có thể Phong sẽ thắng.

7. Xe của tôi có thể sửa được.

b (trang 35 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Rewrite the sentences in the passive voice. (Viết lại các câu ở dạng câu bị động.)

1. You must follow the rules.

2. You must return books to their place before you leave the library.

3. You can book the flight tickets one year in advance.

4. You should put your personal belongings in a locker.

5. They must follow the traffic rules.

6. They should cancel the game because of the heavy snow.

7. Students must show their member cards at the library.

Đáp án:

1. The rules must be followed.

2. Books must be returned to their place before you leave the library.

3. The flight tickets can be booked one year in advance.

4. Your personal belongings should be put in a locker.

5. The traffic rules must be followed.

6. The game should be canceled because of the heavy snow.

7. Member cards must be shown at the library by students.

Hướng dẫn dịch:

A. Câu chủ động

1. Bạn phải tuân theo các quy tắc.

2. Bạn phải trả sách về chỗ cũ trước khi rời thư viện.

3. Bạn có thể đặt vé máy bay trước một năm.

4. Bạn nên cất đồ đạc cá nhân của mình vào tủ có khóa.

5. Họ phải tuân theo luật lệ giao thông.

6. Họ nên hủy trận đấu vì tuyết quá dày.

7. Sinh viên phải xuất trình thẻ thành viên tại thư viện.

B. Câu bị động

1. Các quy tắc phải được tuân thủ.

2. Sách phải được trả lại chỗ cũ trước khi bạn rời thư viện.

3. Vé máy bay có thể được đặt trước một năm.

4. Đồ đạc cá nhân của bạn nên được để trong tủ có khóa.

5. Các quy tắc giao thông phải được tuân thủ.

6. Trò chơi nên bị hủy bỏ vì tuyết quá dày.

7. Thẻ thành viên phải được xuất trình tại thư viện bởi học sinh.

Writing

(trang 35 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Note down some rules at school, then write full sentences using the passive with modals. (Ghi chú một số quy tắc ở trường, sau đó viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng bị động với động từ khuyết thiếu.)

Gợi ý:

RULES AT SCHOOL

• Students must wear school uniforms

• School rules must be followed.

• Carrect schoal uniforms must be worn every day.

• Homework must be done before school.

• School uniforms must be worn by students.

• Books and notebooks must be brought to school.

• Phones mustn't be used during lesson time.

• Everyone should be treated with respect.

• Trash must be put in the trash can.

Hướng dẫn dịch:

NỘI QUY Ở TRƯỜNG

• Học sinh phải mặc đồng phục học sinh

• Các quy tắc của trường phải được tuân thủ.

• Đồng phục của Carrect schoal phải được mặc hàng ngày.

• Bài tập về nhà phải được thực hiện trước khi đi học.

• Học sinh phải mặc đồng phục học sinh.

• Sách và vở phải được mang đến trường.

• Không được sử dụng điện thoại trong giờ học.

• Mọi người phải được đối xử tôn trọng.

• Phải bỏ rác vào thùng rác.

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World hay khác:


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học