SBT Tiếng Anh 10 Smart World Unit 4 Lesson 2 (trang 22, 23)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 2 trang 22, 23 trong Unit 4: International Organizations and Charities sách iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 10 Unit 4.

New words

a (trang 22 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Find the words in the word search. (Tìm các từ trong tìm kiếm từ.)

SBT Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 2 (trang 22, 23)

1. aim

2. set up

3. organize

4. conservation

5. awareness

Đáp án:

SBT Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 2 (trang 22, 23)

Hướng dẫn dịch:

1. nhằm mục đích

2. thiết lập

3. tổ chức

4. bảo tồn

5. nhận thức

b (trang 22 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks with the words from Task a (Điền vào chỗ trống với các từ trong Bài a.)

1. Our main … is to help children receive good education.

2. The charity works to raise … of the importance of a healthy diet.

3. According to our research, … efforts have helped increase the number of turtles by 20% since 2009.

4. We helped Ms. Jones to … her business back in 2004.

5. We’re going to … an event to raise money for the charity.

Đáp án:

1. aim

2. awareness

3. conservation

4. set up

5. organize

Hướng dẫn dịch:

1. Mục đích chính của chúng tôi là giúp trẻ em nhận được nền giáo dục tốt.

2. Tổ chức từ thiện hoạt động nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của một chế độ ăn uống lành mạnh.

3. Theo nghiên cứu của chúng tôi, các nỗ lực bảo tồn đã giúp số lượng rùa tăng 20% kể từ năm 2009.

4. Chúng tôi đã giúp cô Jones thiết lập công việc kinh doanh của mình vào năm 2004.

5. Chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện để gây quỹ từ thiện.

Reading

a (trang 22 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Read the article and circle all the things HHMI works on. (Đọc bài báo và khoanh tròn tất cả những thứ HHMI hoạt động.)

Hướng dẫn dịch:

Viện y tế Howard Hughes

Viện Y tế Howard Hughes (HHMI) là một trong những tổ chức từ thiện lớn nhất trên thế giới. Nó được thành lập bởi Howard Hughes vào năm 1963. Ông là một doanh nhân, phi công, kỹ sư và đạo diễn phim nổi tiếng và thành đạt.

HHMI là một tổ chức từ thiện về sức khỏe. Mục đích của nó là thúc đẩy kiến thức của con người về khoa học, đặc biệt là sinh học và y học. Chương trình nghiên cứu chính của họ, được gọi là Các nhà điều tra, chọn các nhà khoa học mà họ tin rằng có thể tạo ra sự khác biệt và hỗ trợ họ. Hàng năm, họ tổ chức một cuộc thi, và những người chiến thắng sẽ nhận được tiền cho nghiên cứu của họ trong bảy năm. Thông qua nghiên cứu của họ, các nhà khoa học HHMI đã nâng cao hiểu biết của chúng ta về cơ thể của chúng ta. HHMI cũng đã cung cấp tiền cho các nghiên cứu của các nhà khoa học khác tại các trường đại học và bệnh viện. Nó đã chi 653 triệu đô la cho việc hỗ trợ nghiên cứu và kể từ năm 1978, hơn 30 nhà khoa học mà HHMI hỗ trợ đã giành được giải Nobel.

Viện cũng hoạt động để mang kiến thức khoa học đến với mọi người. Nó cung cấp tài nguyên miễn phí cho giáo viên và sinh viên trên trang web của mình và trao học bổng cho cả sinh viên và giáo sư. Nó đã chi hơn 66 triệu đô la để hỗ trợ giáo dục khoa học. Để làm cho khoa học trở nên thú vị hơn đối với công chúng, viện đã làm việc với các nhà làm phim để tạo ra các bộ phim khoa học đưa khoa học vào cuộc sống. Một trong những bộ phim của hãng đã giành được giải Emmy cho Phim tài liệu khoa học và công nghệ xuất sắc năm 2018.

SBT Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 2 (trang 22, 23)

Đáp án: 1, 3

b (trang 23 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Now read and answer the questions. (Bây giờ đọc và trả lời câu hỏi.)

1. When did Howard Hughes start HHMI?

2. What is the name of their research program?

3. How much money has it spent on research?

4. How many HHMI supported scientists have won the Nobel Prize?

5. What can students get from HHMI’s website?

6. What did HHMI win in 2018?

Đáp án:

1. In 1953.

2. Investigators.

3. 653 million dollars.

4. More than 30.

5. Free resources.

6. The Emmy Award.

Hướng dẫn dịch:

1. Howard Hughes bắt đầu HHMI khi nào?

Năm 1953.

2. Tên chương trình nghiên cứu của họ là gì?

Investigators.

3. Nó đã chi bao nhiêu tiền cho nghiên cứu?

653 triệu đô la.

4. Có bao nhiêu nhà khoa học được HHMI hỗ trợ đã đoạt giải Nobel?

Hơn 30.

5. Sinh viên có thể nhận được gì từ trang web của HHMI?

Tài nguyên miễn phí.

6. HHMI đã giành được gì trong năm 2018?

Giải thưởng Emmy.

Grammar

a (trang 23 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Fill in the blanks using the Present Perfect. (Điền vào chỗ trống bằng thì hiện tại hoàn thành.)

1. Their scientists (discover) new things about how the brain works.

2. The charity (raise) lots of money for sick children.

3. We (organize) many similar events to raise people’s awareness of dangers of plastic pollution.

4. They (support) women in setting up businesses since 1995.

5. It (give) job training to disabled people for 55 years.

6. The company (donate) money to these charities since 2002.

Đáp án:

1. have discovered

2. have raised

3. have organized

4. have supported

5. has given

6. has donated

Hướng dẫn dịch:

1. Các nhà khoa học của họ đã khám phá ra những điều mới mẻ về cách thức hoạt động của não bộ.

2. Tổ chức từ thiện đã quyên góp được rất nhiều tiền cho trẻ em bị bệnh.

3. Chúng tôi đã tổ chức nhiều sự kiện tương tự để nâng cao nhận thức của mọi người về sự nguy hiểm của ô nhiễm nhựa.

4. Họ đã hỗ trợ phụ nữ thành lập doanh nghiệp từ năm 1995.

5. Nó đã đào tạo việc làm cho người tàn tật trong 55 năm.

6. Công ty đã quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện này từ năm 2002.

b (trang 23 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Underline the mistakes in the sentences, then write the correct sentences on the lines. (Gạch chân những lỗi sai trong các câu, sau đó viết các câu đúng vào các dòng.)

1. It has helped people in developing countries since 50 years.

2. It has helped people get jobs for 2001.

3. Their volunteers has helped run the homeless shelter since 1989.

4. Their scientists have discover many important medicines.

5. It have hired scientists from all over the world to work at its research center.

Đáp án:

1. since (for)

2. for (since)

3. has (have)

4. discover (discovered)

5. have (has)

Hướng dẫn dịch:

1. Nó đã giúp mọi người ở các nước đang phát triển trong 50 năm.

2. Nó đã giúp mọi người có việc làm kể từ năm 2001.

3. Các tình nguyện viên của họ đã giúp điều hành nơi trú ẩn cho người vô gia cư từ năm 1989.

4. Các nhà khoa học của họ đã khám phá ra nhiều loại thuốc quan trọng.

5. Nó đã thuê các nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới đến làm việc tại trung tâm nghiên cứu của nó.

Writing

(trang 23 SBT Tiếng Anh 10 Smart World): Write a charity profile using the information in the box. Write in full sentences. (Viết một hồ sơ từ thiện bằng cách sử dụng thông tin trong hộp. Viết câu đầy đủ.)

SBT Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 2 (trang 22, 23)

Gợi ý:

Barnardo’s was set up in 1866. Its aim is to give shelter, food, and education to children in poverty. It has sent homeless children to live with families for over a hundred years. It has also supported families in poverty since 1945. Barnardo’s has built many children’s homes and supported children with rare diseases.

Hướng dẫn dịch:

Barnardo’s được thành lập vào năm 1866. Mục đích của nó là cung cấp chỗ ở, thực phẩm và giáo dục cho trẻ em nghèo. Nó đã gửi những đứa trẻ vô gia cư đến sống với các gia đình trong hơn một trăm năm. Nó cũng đã hỗ trợ các gia đình nghèo kể từ năm 1945. Barnardo’s đã xây dựng nhiều mái ấm cho trẻ em và hỗ trợ trẻ em mắc các bệnh hiếm gặp.

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World hay khác:


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học