Giải Hóa học 12 trang 22 Kết nối tri thức

Với Giải Hóa học 12 trang 22 trong Bài 4: Giới thiệu về carbohydrate. Glucose và fructose Hóa 12 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời các câu hỏi & làm bài tập Hóa 12 trang 22.

Hoạt động trang 22 Hóa học 12: Từ cấu tạo phân tử của glucose và fructose (dạng mạch hở và mạch vòng), cho biết mỗi chất chứa các nhóm chức nào và đề xuất một số phản ứng chứng minh sự tồn tại của các nhóm chức đó.

Lời giải:

- Glucose có tính chất của polyalcohol và của aldehyde. Fructose có tính chất của polyalcohol và của ketone.

- Đề xuất phản ứng:

+ Chứng minh tính chất của polyalcohol: Phản ứng của glucose, fructose với Cu(OH)2.

Hiện tượng: Glucose, fructose hoà tan Cu(OH)2 trong môi trường kiềm, tạo dung dịch màu xanh lam.

+ Chứng minh tính chất của aldehyde, ketone: Phản ứng tráng gương (phản ứng với thuốc thử Tollens) của glucose, fructose; phản ứng với nước bromine của glucose, fructose.

Hiện tượng: Glucose, fructose có phản ứng tráng gương; tuy nhiên glucose làm mất màu dung dịch bromine còn frutose thì không.

Hoạt động thí nghiệm trang 22 Hóa học 12: Phản ứng của glucose với Cu(OH)2

Chuẩn bị:

Hoá chất: dung dịch CuSO4 5%, dung dịch NaOH 10%, dung dịch glucose 2%.

Dụng cụ: ống nghiệm.

Tiến hành:

Cho khoảng 2 mL dung dịch NaOH 10% vào ống nghiệm. Sau đó, thêm khoảng 0,5 mL dung dịch CuSO4 5% vào, lắc nhẹ.

Cho tiếp khoảng 3 mL dung dịch glucose 2% vào ống nghiệm và lắc đều.

Quan sát hiện tượng xảy ra, giải thích và viết phương trình hoá học.

Lời giải:

Cho khoảng 2 mL dung dịch NaOH 10% vào ống nghiệm. Sau đó, thêm khoảng 0,5 mL dung dịch CuSO4 5% vào, lắc nhẹ thấy có kết tủa xanh xuất hiện:

Phản ứng của glucose với Cu(OH)<sub>2</sub>

Cho tiếp khoảng 3 mL dung dịch glucose 2% vào ống nghiệm và lắc đều thấy kết tủa tan dần tạo dung dịch màu xanh lam:

Phản ứng của glucose với Cu(OH)<sub>2</sub>

Hoạt động thí nghiệm trang 22 Hóa học 12: Tính chất aldehyde của glucose

Chuẩn bị:

Hoá chất: dung dịch CuSO4 5%, dung dịch NaOH 10%, dung dịch AgNO3 1%, dung dịch ammonia 5%, nước bromine loãng, dung dịch glucose 2%, nước nóng.

Dụng cụ: ống nghiệm, cốc thuỷ tinh, đèn cồn.

Tiến hành:

1. Oxi hoá glucose bằng Cu(OH)2

- Cho khoảng 2 mL dung dịch NaOH 10% vào ống nghiệm. Sau đó, thêm khoảng 0,5 mL dung dịch CuSO4 5% vào, lắc nhẹ.

- Cho tiếp khoảng 3 mL dung dịch glucose 2% vào ống nghiệm và lắc đều.

- Đun nóng ống nghiệm bằng ngọn lửa đèn cồn trong vài phút.

2. Phản ứng của glucose với thuốc thử Tollens:

- Cho khoảng 2 mL dung dịch AgNO3 1% vào ống nghiệm, thêm từ từ dung dịch ammonia 5%, lắc đều đến khi kết tủa tan hết. Dung dịch thu được là thuốc thử Tollens.

- Thêm vào ống nghiệm khoảng 2 mL dung dịch glucose 2%, lắc đều. Sau đó, ngâm ống nghiệm vào cốc thuỷ tinh chứa nước nóng trong vài phút.

3. Phản ứng của glucose với nước bromine

- Cho khoảng 1 mL nước bromine loãng vào ống nghiệm.

- Thêm tiếp từ từ 2 mL dung dịch glucose 2%, lắc đều.

Quan sát và mô tả hiện tượng xảy ra trong mỗi ống nghiệm, giải thích và viết phương trình hoá học.

Lời giải:

1. Oxi hoá glucose bằng Cu(OH)2

- Cho khoảng 2 mL dung dịch NaOH 10% vào ống nghiệm. Sau đó, thêm khoảng 0,5 mL dung dịch CuSO4 5% vào, lắc nhẹ thấy thu được kết tủa xanh:

Tính chất aldehyde của glucose

- Cho tiếp khoảng 3 mL dung dịch glucose 2% vào ống nghiệm và lắc đều thấy kết tủa tan dần tạo dung dịch màu xanh lam.

- Đun nóng ống nghiệm bằng ngọn lửa đèn cồn trong vài phút thấy xuất hiện kết tủa đỏ gạch.

Tính chất aldehyde của glucose

2. Phản ứng của glucose với thuốc thử Tollens:

Hiện tượng: Sau phản ứng có lớp kim loại sáng bạc bám lên thành ống nghiệm.

Phương trình hoá học:

Tính chất aldehyde của glucose

3. Phản ứng của glucose với nước bromine

Hiện tượng: Dung dịch bromine nhạt dần đến mất màu.

Phương trình hoá học:

CH2OH[CHOH]4CH=O + Br2 + H2O → CH2OH[CHOH]4COOH + 2HBr

Lời giải Hóa 12 Bài 4: Giới thiệu về carbohydrate. Glucose và fructose hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Hóa học lớp 12 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:


Giải bài tập lớp 12 Kết nối tri thức khác