Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Giữa học kì 1 năm 2024 (có đáp án)
Để học tốt Tiếng Anh lớp 1, phần dưới đây liệt kê Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Giữa học kì 1 năm 2024 sách mới Kết nối tri thức, Cánh diều, Chân trời sáng tạo (Family and Friends), iLearn Smart Start có đáp án, cực sát đề thi chính thức. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp học sinh ôn tập và đạt kết quả cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 1.
Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức
Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 1 Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 iLearn Smart Start
Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 1 Cánh diều
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Trường Tiểu học .....
Đề thi Giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 1
(Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống)
Thời gian làm bài: .... phút
Exercise 1: Look at the picture and write
1. ___________ pencils |
2. ___________ books |
3. ___________ cat |
4. ___________ ducks |
Exercise 2: Read and color
1. |
It is an green apple |
2. |
The car is blue |
3. |
A dog is white and yellow |
4. |
This is a blue pen |
5. |
It is a black table |
Exercise 3: Look and answer the question
1. |
What is this? _______________________________ |
2. |
What color is it? _______________________________ |
3. |
What’s this? _______________________________ |
-The end-
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Trường Tiểu học .....
Đề thi Giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 1
(Bộ sách: Chân trời sáng tạo)
Thời gian làm bài: .... phút
I. Read and match
A | B |
1. Sit | a. up |
2. Stand | b. your book |
3. Raise | c. down |
4. Open | d. your hand |
II. Complete the word with "a" or "b"
1. _pple: Quả táo
2. num_er: chữ số
3. _ ook: quyển sách
4. b_t: gậy bóng chày
5. _lue: màu xanh dương
6. Dr_w: vẽ
III. Complete the word with a/ an.
1. ____ apple
2. _____ bat
3. _____ boy
4. _____ girl
5. _____ pen
6. _____ eraser
Phòng Giáo dục và Đào tạo .....
Trường Tiểu học .....
Đề thi Giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 1
(Bộ sách: Cánh diều)
Thời gian làm bài: .... phút
I/ Complete the words
1. _ c h o o l |
2. _ r a y o n |
3. _ h a I r |
4. _ o o k |
5. _ t a n d u p |
6. _ e n |
II/ Match
1. |
A. yellow |
2. |
B. green |
3. |
C. red |
III/ Read and circle the correct answer
1. |
2. |
3. |
a. It is a pencil b. It is a pen |
a. Stand up b. Sit down |
a. I have some paper b. I have an eraser |
-The end-
Xem thêm các đề thi Tiếng Anh lớp 1 hay khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)