Pass back là gì



Nghĩa từ Pass back

Ý nghĩa của Pass back là:

  • Trở lại, trả lại

Ví dụ cụm động từ Pass back

Ví dụ minh họa cụm động từ Pass back:

 
-  I felt awful when the teacher started to PASS BACK the exam papers.
Tôi cảm thấy rất tệ khi mà giáo viên bắt đầu trả lại bài kiểm tra.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Pass back trên, động từ Pass còn có một số cụm động từ sau:


p-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp