Blast off là gì



Nghĩa từ Blast off

Ý nghĩa của Blast off là:

  • Phóng tên lửa

Ví dụ minh họa cụm động từ Blast off:

 
- The space shuttle BLASTED OFF on schedule yesterday.
Tàu con thoi được phóng lên theo kế hoạch ngày hôm qua.

Một số cụm động từ khác

Động từ Blast chỉ có một cụm động từ là Blast off.


b-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp