Động từ bất qui tắc Unknit trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Unknit trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unknit

  • Tháo ra (áo đan)

Cách chia động từ bất qui tắc Unknit

Động từ nguyên thể Unknit
Quá khứ Unknitted/Unknit
Quá khứ phân từ Unknitted/Unknit
Ngôi thứ ba số ít Unknits
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unknitting

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp