Động từ bất qui tắc Unhang (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unhang (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unhang
Hạ xuống, bỏ xuống (không treo)
Cách chia động từ bất qui tắc Unhang
Động từ nguyên thể | Unhang |
Quá khứ | Unhung |
Quá khứ phân từ | Unhung |
Ngôi thứ ba số ít | Unhangs |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unhanging |
bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp
Bài viết liên quan