Động từ bất qui tắc Underrun trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Underrun trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underrun

  • Chạy qua phía dưới

Cách chia động từ bất qui tắc Underrun

Động từ nguyên thể Underrun
Quá khứ Underran
Quá khứ phân từ Underrun
Ngôi thứ ba số ít Underruns
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underrunning

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp