Động từ bất qui tắc Test-drive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Test-drive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Test-drive
Cho (xe) chạy thử
Cách chia động từ bất qui tắc Test-drive
Động từ nguyên thể | Test-drive |
Quá khứ | Test-drove |
Quá khứ phân từ | Test-driven |
Ngôi thứ ba số ít | Test-drives |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Test-driving |
bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp
Bài viết liên quan