Động từ bất qui tắc Spoon-feed trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Spoon-feed trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Spoon-feed

  • Nhồi nhét, dạy quá nhiều

Cách chia động từ bất qui tắc Spoon-feed

Động từ nguyên thể Spoon-feed
Quá khứ Spoon-fed
Quá khứ phân từ Spoon-fed
Ngôi thứ ba số ít Spoon-feeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Spoon-feeding

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp