Động từ bất qui tắc Rewear trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Rewear trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewear
Mang, đeo, mặc, để (râu, tóc);, đội (mũ) lại
Cách chia động từ bất qui tắc Rewear
Động từ nguyên thể | Rewear |
Quá khứ | Rewore |
Quá khứ phân từ | Reworn |
Ngôi thứ ba số ít | Rewears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rewearing |
bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp
Bài viết liên quan