Động từ bất qui tắc Rewake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rewake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewake
Đánh thức lại, tỉnh lại
Cách chia động từ bất qui tắc Rewake
Động từ nguyên thể | Rewake |
Quá khứ | Rewoke/Rewaked |
Quá khứ phân từ | Rewaken/Rewaked |
Ngôi thứ ba số ít | Rewakes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rewaking |
bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp
Bài viết liên quan