Động từ bất qui tắc Retrofit trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Retrofit trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retrofit

  • Trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay)

Cách chia động từ bất qui tắc Retrofit

Động từ nguyên thể Retrofit
Quá khứ Retrofitted/Retrofit
Quá khứ phân từ Retrofitted/Retrofit
Ngôi thứ ba số ít Retrofits
Hiện tại phân từ/Danh động từ Retrofiting

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp