Động từ bất qui tắc Regrind trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Regrind trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Regrind

  • Nghiền lại, tán lại

Cách chia động từ bất qui tắc Regrind

Động từ nguyên thể Regrind
Quá khứ Reground
Quá khứ phân từ Reground
Ngôi thứ ba số ít Regrinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Regrinding

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp