Động từ bất qui tắc Reeve trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Reeve trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reeve

  • Luồn, xỏ (dây...)

Cách chia động từ bất qui tắc Reeve

Động từ nguyên thể Reeve
Quá khứ Reeved/Rove
Quá khứ phân từ Reeved/Rove
Ngôi thứ ba số ít Reeves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Reeving

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp