Động từ bất qui tắc Oversleep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Oversleep (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Oversleep
Ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
Cách chia động từ bất qui tắc Oversleep
Động từ nguyên thể | Oversleep |
Quá khứ | Overslept |
Quá khứ phân từ | Overslept |
Ngôi thứ ba số ít | Oversleeps |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Oversleeping |
bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp
Bài viết liên quan