Động từ bất qui tắc Oversee (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Oversee (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Oversee

  • Quan sát

  • Trông nom, giám thị

Cách chia động từ bất qui tắc Oversee

Động từ nguyên thể Oversee
Quá khứ Oversaw
Quá khứ phân từ Overseen
Ngôi thứ ba số ít Oversees
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overseeing

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp