Động từ bất qui tắc Overleap trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Overleap trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overleap

  • Nhảy cao hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Overleap

Động từ nguyên thể Overleap
Quá khứ Overleaped/Overleapt
Quá khứ phân từ Overleaped/Overleapt
Ngôi thứ ba số ít Overleaps
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overleaping

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp