Động từ bất qui tắc Outspring (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Outspring (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspring

  • Nhảy qua

Cách chia động từ bất qui tắc Outspring

Động từ nguyên thể Outspring
Quá khứ Outsprang/Outsprung
Quá khứ phân từ Outsprung
Ngôi thứ ba số ít Outsprings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outspringing

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp