Động từ bất qui tắc Outsit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outsit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outsit
Ngồi lâu hơn (ai), ngồi quá thời hạn của (cái gì)
Cách chia động từ bất qui tắc Outsit
Động từ nguyên thể | Outsit |
Quá khứ | Outsat |
Quá khứ phân từ | Outsat |
Ngôi thứ ba số ít | Outsits |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outsitting |
bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp
Bài viết liên quan