Động từ bất qui tắc Outleap trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Outleap trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outleap

  • Nhảy cao hơn, xa hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outleap

Động từ nguyên thể Outleap
Quá khứ Outleaped/Outleapt
Quá khứ phân từ Outleaped/Outleapt
Ngôi thứ ba số ít Outleaps
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outleaping

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp