Động từ bất qui tắc Misteach (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Misteach (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misteach

  • Dạy sai, hướng dẫn sai

Cách chia động từ bất qui tắc Misteach

Động từ nguyên thể Misteach
Quá khứ Mistaught
Quá khứ phân từ Mistaught
Ngôi thứ ba số ít Misteaches
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misteaching

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp