Động từ bất qui tắc Gild trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Gild trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Gild

  • Mạ vàng

Cách chia động từ bất qui tắc Gild

Động từ nguyên thể Gild
Quá khứ Gilded/Gilt
Quá khứ phân từ Gilded/Gilt
Ngôi thứ ba số ít Gilds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Gilding

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp