Động từ bất qui tắc Foreshow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Foreshow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Foreshow
Báo trước, nói trước
Cách chia động từ bất qui tắc Foreshow
Động từ nguyên thể | Foreshow |
Quá khứ | Foreshowed |
Quá khứ phân từ | Foreshown/Foreshowed |
Ngôi thứ ba số ít | Foreshows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Foreshowing |
bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp
Bài viết liên quan