Động từ bất qui tắc Foresee trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Foresee trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Foresee

  • Dự kiến, đoán trước

Cách chia động từ bất qui tắc Foresee

Động từ nguyên thể Foresee
Quá khứ Foresaw
Quá khứ phân từ Foreseen
Ngôi thứ ba số ít Foresees
Hiện tại phân từ/Danh động từ Foreseeing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: See-Saw-Seen (EE AW EEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
See Saw Seen

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp