Động từ bất qui tắc Eat trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Eat trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Eat

  • Ăn (cơm, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Eat

Động từ nguyên thể Eat
Quá khứ Ate
Quá khứ phân từ Eaten
Ngôi thứ ba số ít Eats
Hiện tại phân từ/Danh động từ Eating

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp