Động từ bất qui tắc Disprove (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Disprove (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Disprove
Chứng minh là sai, bác bỏ (chứng cớ)
Cách chia động từ bất qui tắc Disprove
Động từ nguyên thể | Disprove |
Quá khứ | Disproved |
Quá khứ phân từ | Disproved/Disproven |
Ngôi thứ ba số ít | Disproves |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Disproving |
bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp
Bài viết liên quan