Động từ bất qui tắc Browbeat trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Browbeat trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Browbeat

  • Dọa nạt

Cách chia động từ bất qui tắc Browbeat

Động từ nguyên thể Browbeat
Quá khứ Browbeat
Quá khứ phân từ Browbeaten/Browbeat
Ngôi thứ ba số ít Browbeats
Hiện tại phân từ/Danh động từ Browbeating

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp