Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don't ride your bike too fast!



Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt

knife

cut

cabbage

stove

touch

bum

match

run down

stair

climb the tree

bored

reply

loudly

again

run

leg

arm

break

apple tree

fall off

hold

sharp

dangerous

common

accident

prevent

safe

young children

roll off

balcony

tip

neighbour

/naif/

/kʌt/

/kæbidʒ/

/stouv/

/tʌt∫/

/bʌm/

/mæt∫/

/rʌn'daun/

/steə/

/klaim ði tri:/

/bɔ:d/

/ri'plai/

/laudli/

/ə'gen/

/'rʌn/

/leg/

/ɑ:mz/

/breik/

/æpltri:/

/fɔ:l ɔv/

/hould/

/∫ɑ:p/

/deindʒrəs/

/kɔmən/

/æksidənt/

/pri'vent/

/seif/

/jʌηgə t∫ildrən/

/roul ɔ:f/

/bælkəni/

/tip/

/neibə/

con dao

vết cắt, cắt

cải bắp

Bếp lò

Chạm vào

vết bỏng, đốt cháy

que diêm

chạy xuống

Cầu thang

trèo cây

chán, buồn

trả lời

ầm ĩ

lại

chạy

chân

tay

làm gãy, làm vỡ

cây táo

ngã xuống

Cầm, nắm

sắc, nhọn

nguy hiếm

thông thường, phổ biến

tai nạn

ngăn chặn

an toàn

trẻ nhỏ

lăn khỏi

ban công

mẹo

hàng xóm

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 5 có đáp án hay khác:


unit-12-dont-ride-your-bike-too-fast.jsp