Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 3 đầy đủ nhất



Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng Việt
confident Adj tự tin
cope with V đương đầu với
decisive Adj quyết đoán
determined Adj quyết tâm
housekeeping N công việc gia đình
humanitarian N nhân đạo
interpersonal Adj giữa người với người
motivated Adj có động lực, động cơ
prioritise V ưu tiên
reliable Adj có thể tin cậy được
self-discipline N tinh thần tự giác
self-esteem N tự tôn, tự trọng
strive V cố gắng, nỗ lực
time management N sự quản lý thời gian
well-informed Adj thạo tin, hiểu biết
wisely Adv (một cách) khôn ngoan

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án hay khác:


unit-3-becoming-independent.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học