Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 6 (Global Success có đáp án): Reading
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 6 phần Reading trong Unit 6: Vietnamese lifestyle: then and now sách Global Success sẽ giúp học sinh lớp 9 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 6.
Questions 1-5. Read the text carefully then answer the following questions.
Vietnam has seen significant changes in lifestyle over the past few decades. In the past, most families followed a traditional lifestyle centered around agriculture and community. People relied on natural materials for their daily needs and engaged in traditional games during festivals. Today, many families have adopted a more modern lifestyle with the use of electronic devices and greater independence in choosing their careers and education. This shift has created new opportunities but has also changed family dynamics, as younger generations are more influenced by global culture.
Question 1. What is the main topic of the passage?
A. Changes in Vietnam's agricultural practices
B. The influence of global culture on Vietnam
C. Vietnam's lifestyle: Then and now
D. Traditional games played in Vietnam
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Chủ đề chính của đoạn văn là lối sống ở Việt Nam: ngày xưa và hiện nay.
Question 2. The phrase "natural materials" in the passage most likely refers to:
A. Man-made products
B. Materials derived from nature
C. High-tech appliances
D. Modern farming tools
Đáp án đúng: B
Giải thích:
"Natural materials" nghĩa là các vật liệu có nguồn gốc từ tự nhiên.
Question 3. According to the passage, what is one aspect of modern life in Vietnam?
A. Increased reliance on agriculture
B. Use of electronic devices
C. Focus on traditional games
D. Greater importance of family gatherings
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: Today, many families have adopted a more modern lifestyle with the use of electronic devices and greater independence in choosing their careers and education. (Ngày nay, nhiều gia đình đã áp dụng lối sống hiện đại hơn với việc sử dụng các thiết bị điện tử và tự chủ hơn trong việc lựa chọn nghề nghiệp và học vấn.)
Question 4. The word "independence" in the passage refers to:
A. Freedom to choose one's own path
B. Dependence on family
C. Traditional values
D. Support from the community
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Dựa vào câu: Today, many families have adopted a more modern lifestyle with the use of electronic devices and greater independence in choosing their careers and education. (Ngày nay, nhiều gia đình đã áp dụng lối sống hiện đại hơn với việc sử dụng các thiết bị điện tử và tự chủ hơn trong việc lựa chọn nghề nghiệp và học vấn.)
Question 5. How have family dynamics changed in Vietnam according to the passage?
A. Families are less connected to their communities
B. Younger generations are more independent
C. Traditional games are played more frequently
D. Families are larger than before
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: Today, many families have adopted a more modern lifestyle with the use of electronic devices and greater independence in choosing their careers and education. (Ngày nay, nhiều gia đình đã áp dụng lối sống hiện đại hơn với việc sử dụng các thiết bị điện tử và tự chủ hơn trong việc lựa chọn nghề nghiệp và học vấn.)
Dịch bài đọc:
Việt Nam đã chứng kiến những thay đổi đáng kể về lối sống trong vài thập kỷ qua. Trước đây, hầu hết các gia đình vẫn theo đuổi lối sống truyền thống, tập trung vào nông nghiệp và cộng đồng. Người dân dựa vào nguyên liệu tự nhiên cho nhu cầu hàng ngày và tham gia các trò chơi dân gian trong các lễ hội. Ngày nay, nhiều gia đình đã chuyển sang lối sống hiện đại hơn với việc sử dụng các thiết bị điện tử và tự chủ hơn trong việc lựa chọn nghề nghiệp và học tập. Sự thay đổi này đã tạo ra những cơ hội mới, nhưng cũng làm thay đổi các mối quan hệ gia đình, khi thế hệ trẻ chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ văn hóa toàn cầu.
Questions 6-10. Read the text carefully then answer the following questions.
Before 1990, the lifestyle of Vietnamese teenagers was largely family-oriented and influenced by traditional values. Most young people lived in extended households, where multiple generations shared their lives together. They had limited opportunities and often depended on their families for guidance. However, since the 1990s, there has been a significant shift. Teenagers have gained more independence and access to information, allowing them to pursue their interests and ambitions. The rise of technology has created new trends in fashion and communication, leading to a lifestyle that is more westernized and diverse. While privacy has become increasingly important, the strong sense of family remains a vital part of their lives.
Question 6. What significant shift occurred in the lifestyle of Vietnamese teenagers since 1990?
A. Increased family dependence
B. Greater independence and access to information
C. Less focus on education
D. Return to traditional values
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: However, since the 1990s, there has been a significant shift. Teenagers have gained more independence and access to information (Tuy nhiên, kể từ những năm 1990, đã có một sự thay đổi đáng kể. Thanh thiếu niên đã có được sự độc lập hơn và khả năng tiếp cận thông tin)
Question 7. How did the rise of technology affect Vietnamese youth?
A. It limited their communication options
B. It introduced new trends in fashion and communication
C. It made traditional values more prominent
D. It discouraged them from pursuing their interests
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: The rise of technology has created new trends in fashion and communication, leading to a lifestyle that is more westernized and diverse. (Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra những xu hướng mới trong thời trang và truyền thông, dẫn đến lối sống phương Tây và đa dạng hơn.)
Question 8. What aspect of family life remained important for Vietnamese teenagers?
A. Independence from their families
B. Living alone
C. Strong sense of family values
D. Disregarding family traditions
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Dựa vào câu: While privacy has become increasingly important, the strong sense of family remains a vital part of their lives. (Trong khi sự riêng tư ngày càng trở nên quan trọng, ý thức mạnh mẽ về gia đình vẫn là một phần thiết yếu trong cuộc sống của họ.)
Question 9. Which generation was primarily affected by the changes in lifestyle after 1990?
A. Children born before 1990
B. Elderly individuals
C. Vietnamese teenagers
D. Adults with traditional jobs
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Đoạn văn luôn nhắc đến teenagers (thanh thiếu niên) là đối tượng có sự thay đổi trong lối sống. Vì vậy, thế hệ chịu ảnh hưởng chính sau 1990 là thanh thiếu niên Việt Nam.
Question 10. What did Vietnamese teenagers gain more of compared to before 1990?
A. Limited opportunities
B. Cultural isolation
C. Independence and ambition
D. Focus on household duties
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Dựa vào câu: Teenagers have gained more independence and access to information, allowing them to pursue their interests and ambitions. (Thanh thiếu niên đã có được sự độc lập và khả năng tiếp cận thông tin tốt hơn, cho phép họ theo đuổi sở thích và tham vọng của mình.)
Dịch bài đọc:
Trước năm 1990, lối sống của thanh thiếu niên Việt Nam phần lớn mang tính gia đình và chịu ảnh hưởng của các giá trị truyền thống. Hầu hết thanh thiếu niên sống trong những gia đình mở rộng, nơi nhiều thế hệ cùng chung sống. Họ có ít cơ hội và thường phụ thuộc vào sự dẫn dắt của gia đình. Tuy nhiên, kể từ những năm 1990, đã có một sự thay đổi đáng kể. Thanh thiếu niên đã có được sự độc lập và tiếp cận thông tin nhiều hơn, cho phép họ theo đuổi sở thích và hoài bão của mình. Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra những xu hướng mới trong thời trang và truyền thông, dẫn đến một lối sống phương Tây hóa và đa dạng hơn. Mặc dù sự riêng tư ngày càng trở nên quan trọng, nhưng ý thức mạnh mẽ về gia đình vẫn là một phần thiết yếu trong cuộc sống của họ.
Questions 11-15. Read the text carefully then answer the following questions.
In the old days, Vietnamese roads were seen with bicycles and a few trucks. Now they are full of a variety of vehicles. The Vietnamese carry a huge load of a variety of goods up to over one hundred kilograms, especially during the war. Time has gone by and fewer bikes are visible in the street. In big cities, many people think that bicycles belong to the inferior classes and seem unfashionable. That is why people often find it hard - psychologically and physically - to park their bikes when going to a modern cafe or shopping malls. Motorbikes are the main mode of transport in Viet Nam, with 24 million of them in a country of 87 million people in 2009, one of the highest ratios in the world. More motorbikes of all brands have dominated the road. The mobility which motorbikes provide is so crucial to workers in big cities. Some youths try to show off with expensive motorbikes of famous brands. Almost anything can be transported on a motorcycle. The loads include baskets of fruits, tree trunks, live pigs, flocks of live ducks and stacked crates of raw eggs. Two thirds of Viet Nam's population of 85 million are under 30, and the motorcycle has become the center of youth culture.
Question 11. What was the primary mode of transportation in Vietnam in the past?
A. Cars
B. Bicycles
C. Trucks
D. Buses
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: In the old days, Vietnamese roads were seen with bicycles and a few trucks. (Ngày xưa, trên đường phố Việt Nam thường thấy xe đạp và một vài chiếc xe tải.)
Question 12. How many motorbikes were there in Vietnam in 2009?
A. 10 million
B. 24 million
C. 50 million
D. 87 million
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: Motorbikes are the main mode of transport in Viet Nam, with 24 million of them in a country of 87 million people in 2009 (Xe máy là phương tiện di chuyển chính ở Việt Nam, với 24 triệu xe máy trong một quốc gia có 87 triệu người vào năm 2009)
Question 13. What do many people in urban areas think about bicycles today?
A. They are the most convenient option.
B. They are fashionable and trendy.
C. They belong to inferior classes.
D. They are essential for transportation.
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Dựa vào câu: In big cities, many people think that bicycles belong to the inferior classes and seem unfashionable. (Ở các thành phố lớn, nhiều người cho rằng xe đạp thuộc về tầng lớp thấp kém và có vẻ lỗi thời.)
Question 14. How do motorbikes contribute to the daily lives of people in Vietnam?
A. They provide a way to socialize.
B. They are only used for racing.
C. They enable the transportation of various goods.
D. They are used primarily for long-distance travel.
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Dựa vào câu: Almost anything can be transported on a motorcycle. The loads include baskets of fruits, tree trunks, live pigs, flocks of live ducks and stacked crates of raw eggs. (Hầu như bất cứ thứ gì cũng có thể được vận chuyển bằng xe máy. Hàng hóa bao gồm giỏ trái cây, thân cây, lợn sống, đàn vịt sống và những thùng trứng sống xếp chồng lên nhau.)
Question 15. What has become a symbol of youth culture in Vietnam?
A. Bicycles
B. Cars
C. Buses
D. Motorbikes
Đáp án đúng: D
Giải thích:
Dựa vào câu: Two thirds of Viet Nam's population of 85 million are under 30, and the motorcycle has become the center of youth culture. (Hai phần ba trong số 85 triệu dân của Việt Nam dưới 30 tuổi và xe máy đã trở thành trung tâm của văn hóa giới trẻ.)
Dịch bài đọc:
Ngày xưa, đường phố Việt Nam chỉ thấy xe đạp và vài chiếc xe tải. Giờ đây, đường phố đầy rẫy đủ loại xe. Người Việt Nam thường mang vác nặng hàng hóa, có khi lên đến hơn một trăm kg, đặc biệt là trong thời chiến. Thời gian trôi qua, xe đạp ngày càng ít xuất hiện trên đường phố. Ở các thành phố lớn, nhiều người cho rằng xe đạp thuộc về tầng lớp thấp kém và có vẻ lỗi thời. Đó là lý do tại sao mọi người thường gặp khó khăn - cả về mặt tâm lý lẫn thể chất - khi đỗ xe đạp khi đến các quán cà phê hiện đại hay trung tâm mua sắm. Xe máy là phương tiện giao thông chính ở Việt Nam, với 24 triệu xe máy trong tổng số 87 triệu dân vào năm 2009, một trong những tỷ lệ cao nhất thế giới. Ngày càng nhiều xe máy, đủ loại nhãn hiệu, chiếm lĩnh đường phố. Tính cơ động mà xe máy mang lại rất quan trọng đối với người lao động ở các thành phố lớn. Một số thanh niên cố gắng thể hiện mình bằng những chiếc xe máy đắt tiền của các thương hiệu nổi tiếng. Hầu như bất cứ thứ gì cũng có thể được chở bằng xe máy. Hàng hóa có thể bao gồm giỏ trái cây, thân cây, lợn sống, đàn vịt sống và những thùng trứng sống xếp chồng lên nhau. Hai phần ba trong số 85 triệu dân của Việt Nam dưới 30 tuổi và xe máy đã trở thành trung tâm của văn hóa giới trẻ.
Questions 16-20. Read the text carefully then answer the following questions.
The lifestyles of older and younger generations show significant contrasts. The older generation often relies on traditional farming tools and enjoys simple pleasures, spending time with their extended family and taking care of their gardens. They value face-to-face interactions and family-oriented activities. In contrast, our generation has grown up in a digital age where technology is paramount. We frequently use hi-tech appliances and computers for education and entertainment. While the older generation emphasizes hard work and community, we tend to pursue our dreams independently and are more open to various career paths. Despite these differences, both generations can learn from one another, creating a harmonious balance between tradition and modernity.
Question 16. What is the main topic of the passage?
A. The differences between older and younger generations
B. The history of farming tools
C. The impact of technology on education
D. The role of family in society
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Đoạn văn nói về sự khác biệt giữa lối sống của thế hệ cũ và thế hệ trẻ. Thế hệ cũ: công cụ nông nghiệp truyền thống, thích niềm vui giản dị, gắn với gia đình. Thế hệ trẻ: công nghệ, học tập, giải trí, độc lập theo đuổi ước mơ.
Question 17. The word "generation" in the passage refers to _____.
A. A specific age group
B. A type of farming
C. A method of education
D. A family structure
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Trong văn bản, "older generation" (thế hệ già) và "younger generation" (thế hệ trẻ) được dùng để chỉ nhóm người theo độ tuổi.
Question 18. According to the passage, how does the older generation typically spend their time?
A. Using technology for entertainment
B. Growing crops and spending time with family
C. Traveling to new places
D. Attending professional training courses
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: The older generation often relies on traditional farming tools and enjoys simple pleasures, spending time with their extended family and taking care of their gardens. (Thế hệ trước thường dựa vào các công cụ canh tác truyền thống và tận hưởng những thú vui giản dị, dành thời gian cho gia đình và chăm sóc khu vườn của mình.)
Question 19. The phrase "hi-tech appliances" in the passage refers to _____.
A. Traditional tools used in farming
B. Modern technology used in daily life
C. Items used for gardening
D. Equipment for outdoor activities
Đáp án đúng: B
Giải thích:
Dựa vào câu: We frequently use hi-tech appliances and computers for education and entertainment. (Chúng ta thường sử dụng các thiết bị công nghệ cao và máy tính cho mục đích giáo dục và giải trí.)
"hi-tech appliances" = công nghệ hiện đại dùng trong đời sống hằng ngày.
Question 20. According to the passage, what is a key characteristic of the younger generation's lifestyle?
A. Emphasis on traditional values
B. Preference for face-to-face interactions
C. Independence in pursuing their dreams
D. Reliance on extended family support
Đáp án đúng: C
Giải thích:
Dựa vào câu: While the older generation emphasizes hard work and community, we tend to pursue our dreams independently and are more open to various career paths. (Trong khi thế hệ trước nhấn mạnh vào sự chăm chỉ và cộng đồng, chúng ta có xu hướng theo đuổi ước mơ của mình một cách độc lập và cởi mở hơn với nhiều con đường sự nghiệp khác nhau.)
Dịch bài đọc:
Lối sống của thế hệ cũ và thế hệ trẻ cho thấy sự tương phản đáng kể. Thế hệ cũ thường dựa vào các công cụ nông nghiệp truyền thống và tận hưởng những thú vui giản dị, dành thời gian cho đại gia đình và chăm sóc khu vườn của mình. Họ coi trọng những tương tác trực tiếp và các hoạt động gắn kết gia đình. Ngược lại, thế hệ chúng ta lớn lên trong thời đại kỹ thuật số, nơi công nghệ là tối quan trọng. Chúng ta thường xuyên sử dụng các thiết bị công nghệ cao và máy tính cho việc học tập và giải trí. Trong khi thế hệ cũ đề cao sự chăm chỉ và tinh thần cộng đồng, thế hệ chúng ta có xu hướng theo đuổi ước mơ một cách độc lập và cởi mở hơn với nhiều con đường sự nghiệp khác nhau. Bất chấp những khác biệt này, cả hai thế hệ đều có thể học hỏi lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.
Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 6 Reading (sách cũ)
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Global Success có đáp án khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 mới hay khác:
- Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 9 mới có đáp án
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều