Từ vựng Tiếng Anh 9 Smart World Unit 8: Jobs in the Future (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8: Jobs in the Future sách iLearn Smart World 9 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 9 học từ mới môn Tiếng Anh 9 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Apprenticeship

n

/əˈpren.tɪs.ʃɪp/

Sự học việc, học nghề 

Astronaut

n

/ˈæs.trə.nɔːt/

Phi hành gia

Audience

n

/ˈɔː.di.əns/

Khán giả

Demand

n

/dɪˈmɑːnd/

Nhu cầu

Faraway

adj

/ˌfɑː.rəˈweɪ/

Xa xăm

Field

n

/fiːld/

Lĩnh vực, ngành

Highlight

v

/ˈhaɪ.laɪt/

Làm nổi bật

Imply

v

/ɪmˈplaɪ/

Ngụ ý, ám chỉ

Innovation

n

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ 

Sự đổi mới, sự cách tân

Manual

adj

/ˈmæn.ju.əl/

Thủ công, bằng tay

Mechanic

n

/məˈkæn.ɪk/

Thợ sửa xe

Media

n

/ˈmiː.di.ə/

Phương tiện truyền thông đại chúng

Personalized

adj

/ˈpɜː.sən.əl.aɪzd/

Được cá nhân hóa

Planet

n

/ˈplæn.ɪt/

Hành tinh

Plumber

n

/ˈplʌm.ər/

Thợ sửa ống nước

Podcast

n

/ˈpɒd.kɑːst/

Chương trình phát thanh trực tuyến

Producer

n

/prəˈdʒuː.sər/

Nhà sản xuất

Professional

adj

/prəˈfeʃ.ən.əl/

Mang tính chuyên nghiệp

Psychologist

n

/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/

Nhà tâm lí học

Research

v

/rɪˈsɜːtʃ/

Nghiên cứu

Skincare specialist

n

/ˈskɪnˌkeər ˈspeʃ.əl.ɪst/

Chuyên viên chăm sóc da

Surgery

n

/ˈsɜː.dʒər.i/

Ca phẫu thuật

Tutor

n

/ˈtʃuː.tər/

Gia sư

Vaccine

n

/ˈvæk.siːn/

Vắc-xin

Veterinarian

n

/ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/

Bác sĩ thú y

Virtual reality

n

/ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/ 

Thực tế ảo

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 8: Jobs in the Future hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 9 Unit 8: Jobs in the Future:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học