Từ vựng Tiếng Anh 8 Smart World Unit 6: Life on Other Planets (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6: Life on Other Planets sách iLearn Smart World 8 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Alien

(n)

/ˈeɪliən/

Người ngoài hành tinh

Appear

(v)

/əˈpɪr/

Xuất hiện

Breathe

(v)

/briːð/

Thở

Circular

(adj)

/ˈsɜːrkjələr/

Có dạng hình tròn

Crowded

(adj)

/ˈkraʊdɪd/

Đông đúc

Disappear

(v)

/ˌdɪsəˈpɪr/

Biến mất

Disk-shaped

(adj)

/dɪsk ʃeɪpt/

Hình đĩa

Describe

(v)

/dɪˈskraɪb/

Miêu tả

Earth

(n)

/ɜːrθ/

Trái Đất

Flying saucer

(n)

/ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsər/

Đĩa bay

Gravity

(n)

/ˈɡrævəti/

Trọng lực

Hover

(v)

/ˈhʌvər/

Bay lơ lửng

Huge

(adj)

/hjuːdʒ/

To lớn, khổng lồ

Hide

(v)

/haɪd/

Giấu, trốn

Mars

(n)

/mɑːrz/

Sao Hỏa

Narrative

(adj)

/ˈnærətɪv/

Tự sự

Oxygen

(n)

/ˈɑːksɪdʒən/

Ô-xy

Option

(n)

/ˈɒpʃn/((n))

Lựa chọn

Planet

(n)

/ˈplænɪt/

Hành tinh

Population

(n)

/ˌpɑːpjuˈleɪʃn/

Dân số

Popular

(adj)

/ˈpɒpjələ(r)/

Phổ biến, được yêu thích

Prediction

(n)

/prɪˈdɪkʃn/

Sự dự đoán

Real

(adj)

/ˈriːəl/

Chân thật

Similar

(adj)

/ˈsɪmələr/

Tương tự

Space station

(n)

/ˈspeɪs steɪʃn/

Trạm vũ trụ

Strange

(adj)

/streɪndʒ/

Kì lạ

Summertime

(n)

/ˈsʌm.ə.taɪm/

Mùa hè

Scream

(v)

/skriːm/

La hét

Temperature

(n)

/ˈtemprətʃər/

Nhiệt độ

Terrified

(adj)

/ˈterɪfaɪd/

Cảm thấy khiếp sợ

Tiny

(adj)

/ˈtaɪni/

Nhỏ xíu, bé xíu

Triangular

(adj)

/traɪˈæŋɡjələr/

Có dạng hình tam giác

UFO

(n)

/ˌjuː ef ˈəʊ/

Vật thể bay không xác định

Venus

(n)

/ˈviːnəs/

Sao Kim

View

(n)

/vjuː/

Quang cảnh, tầm nhìn

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 6: Life on Other Planets hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 6: Life on Other Planets:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học