Từ vựng Tiếng Anh 7 Smart World Unit 10: Energy Sources (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources sách iLearn Smart World 7 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.

 STT

Từ mới

 Từ loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

affect

 (v)

/əˈfɛkt/

gây ảnh hưởng, tác động

2

build

 (v)

/bɪld/

xây dựng

3

cheap

 (adj)

/ʧi:p/

rẻ

4

clean

 (adj)

/kli:n/

sạch

5

coal

 (n)

/koʊl/

than đá

6

create

 (v)

/kriˈeɪt/

tạo nên, gây ra

7

dangerous

 (adj)

/ˈdeɪnʤərəs/

nguy hiểm

8

electric

 (adj)

/ɪˈlɛktrɪk/

chạy bằng điện

9

energy

 (n)

/ˈɛnərʤi/

năng lượng

10

expensive

 (adj)

/ɪkˈspɛnsɪv/

đắt tiền

11

hydropower

 (n)

/ˈhaɪdroʊˌpaʊr/

thủy điện

12

expert

 (n)

/ˈekspɜːt/

chuyên gia

13

microwave oven

 (n)

/ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/

lò vi sóng, lò vi ba

14

mix

  (n)

/mɪks/

hỗn hợp, sự hòa trộn

15

natural gas

 (n)

/ˈnæʧərəl gæs/

khí tự nhiên

16

noisy

 (adj)

/ˈnɔɪzi/

ồn ào

17

non-renewable

 (adj)

/nɑn-riˈnu:əbəl/

không thể tái tạo

18

nuclear power

 (n)

/ˈnu:kliər ˈpaʊər/

Năng lượng hạt nhân

19

oil

 (n)

/ɔɪl/

dầu

20

electricity

 (n)

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

điện

21

come from

 (phr.v)

/kʌm frɒm/

đến từ

22

burn

 (v)

/bɜːn/

đốt

23

pollution

 (n)

/pəˈlu:ʃən/

sự ô nhiễm

24

power plant

 (n)

/ˈpaʊər plænt/

Nhà máy điện

25

renewable

 (adj)

/riˈnu:əbəl/

có thể tái tạo

26

renewable energy

 (n.phr)

/rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/

năng lượng tái tạo

27

run

 (v)

/rʌn/

Chạy, hoạt động

28

solar panel

 (n)

/ˈsoʊlər ˈpænəl/

Tấm pin năng lượng mặt trời

29

solar power

 (n)

/ˈsoʊlər ˈpaʊər/

năng lượng mặt trời

30

source

 (n)

/sɔrs/

nguồn

31

wind power

 (n)

/wɪnd ˈpaʊər/

năng lượng gió

32

wind turbine

 (n)

/wɪnd ˈtɜrbaɪn/

Tua bin gió

33

disadvantage

 (n)

/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

nhược điểm

34

coal plant

 (n.phr)

/kəʊl plɑːnt/

nhà máy than

35

be good or bad for

 (v.phr)

/biː gʊd ɔː bæd fɔː/

tốt hoặc xấu

36

dangerous

 (adj)

/ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

37

produce

 (v)

/prəˈdjuːs/

sản xuất

38

stop ... from doing

 (v.phr)

/stɒp ... frɒm ˈdu(ː)ɪŋ /

ngăn làm gì

39

environmental problem

 (n.phr)

/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈprɒbləm/

vấn đề về môi trường

40

electric car

 (n.phr)

/ɪˈlɛktrɪk kssɑː/

xe điện

41

percentage

 (n)

/pəˈsentɪdʒ/

phần trăm

42

suggest

 (v)

/səˈdʒest/

gợi ý

43

cause

 (v)

/kɔːz/

gây ra

44

improve

 (v)

/ɪmˈpruːv/

cải thiện

45

mayor

 (n)

/meə(r)/

thị trưởng

46

reduce

 (v)

/ri'dju:s/

giảm

47

solution

 (n)

/səˈluːʃn/

giải pháp

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack




Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học