Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 7 Friends plus đầy đủ nhất | Chân trời sáng tạo
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 đầy đủ, chi tiết nhất sách Chân trời sáng tạo sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 Friends plus dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aspect |
n |
/ˈæspekt/ |
Mặt, khía cạnh |
Code |
n |
/kəʊd/ |
Bảng mã |
Commnet |
n |
/ˈkɒment/ |
Lời bình luận |
Communicate |
v |
/kəˈmjuːnɪkeɪt/ |
Giao tiếp, liên lạc |
Credit |
n |
/ˈkredɪt/ |
Tiền trong tài khoản |
Emoji |
n |
/ɪˈməʊdʒi/ |
Kí tự dạng hình ảnh |
Emoticon |
n |
/ɪˈməʊtɪkɒn/ |
Chuỗi kí tự biểu thị trạng thái khuôn mặt |
Hang up |
v |
/hæŋ ʌp/ |
Gác máy điện thoại |
Index |
n |
/ˈɪndeks/ |
Chỉ số |
Instant |
a |
/ˈɪnstənt/ |
Cấp tốc, nhanh gọn |
Inventor |
n |
/ɪnˈventə(r)/ |
Nhà phát minh |
Line |
n |
/laɪn/ |
Đường truyền |
Ligua franca |
n |
/ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/ |
Ngôn ngữ chung |
Media |
n |
/ˈmiːdiə/ |
Truyền thông |
Proficiency |
n |
/prəˈfɪʃnsi/ |
Sự thông thạo |
Rank |
v |
/ræŋk/ |
Xếp hạng |
Speak up |
v |
/spiːk ʌp/ |
Nói to lên |
Survey |
n |
/ˈsɜːveɪ/ |
Cuộc khảo sát |
Top up |
v |
/tɒp ʌp/ |
Nạp thêm tiền vào tài khoản điện thoại |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
- Soạn văn lớp 7 (hay nhất) - CTST
- Giải sgk Toán lớp 7 - CTST
- Giải Tiếng Anh lớp 7 - CTST
- Giải Khoa học tự nhiên lớp 7 - CTST
- Giải Lịch Sử lớp 7 - CTST
- Giải Địa Lí lớp 7 - CTST
- Giải Giáo dục công dân lớp 7 - CTST
- Giải Công nghệ lớp 7 - CTST
- Giải Tin học lớp 7 - CTST
- Giải Hoạt động trải nghiệm lớp 7 - CTST