Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

cinema (n)

/ˈsɪnəmə/, /ˈsɪnəmɑː/

rạp chiếu phim

shopping centre (n)

/ˈʃɒpɪŋ sentə/

trung tâm mua sắm

sports centre (n)

/ˈspɔːts sentə/

trung tâm thể thao

swimming pool (n)

/ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

cook meals (v. phr.)

/ˈkʊk miːls/

nấu ăn

do yoga (v. phr.)

/duː ˈjəʊɡə/

tập yoga

play tennis (v. phr.)

/pleɪ ˈtenɪs/

chơi quần vợt

watch films (v. phr.)

/wɒtʃ fɪlms/

xem phim




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15 (sách cũ)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

banh chung 

n

/banh chung/

bánh chưng

celebration

n

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/


Christmas

n

/ˈkrɪs.məs/

lễ Nô-en, Giáng sinh

clothes 

n

/kləʊðz/

trang phục, quần áo

decorate

v

/ˈdek.ə.reɪt/

trang trí, trang hoàng

festival 

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

ngày hội, lễ hội

fireworks display

n

/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/

trình diễn pháo hoa

grandparent 

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

ông, bà

holiday

n

/ˈhɒl.ə.deɪ/

ngày nghỉ, ngày lễ

house

n

/haʊs/

ngôi nhà

join

v

/dʒɔɪn/

tham gia, tham dự

lucky money 

n

/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

tiền mừng tuổi, tiền lì xì

make 

v

/meik/

làm 

nice 

adj

/naɪs/

tốt, đẹp

relative

n

/ˈrel.ə.tɪv/

họ hàng, bà con

smart 

adj

/sma:t/

lịch sự, lịch lãm

Teacher’ Day

n

/ˈtiː.tʃərz dei/

ngày nhà giáo

Tet

n

/tet/

ngày Tết

visit

v

/ˈvɪz.ɪt/

viếng thăm

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 4 hay khác:


unit-15-whens-childrens-day.jsp


Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học