Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance (đầy đủ nhất) - Global Success



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 4 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

big (adj)

/bɪɡ/

to, lớn (kích thước)

short (adj)

/ʃɔːt/

thấp, ngắn

slim (adj)

/slɪm/

mảnh mai

tall (adj)

/tɔːl/

cao

eyes (n)

/aɪ/

mắt

face (n)

/feɪs/

khuôn mặt

hair (n)

/heə/

tóc

long (adj)

/lɒŋ/

dài

round (adj)

/raʊnd/

tròn




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 (sách cũ)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

beef 

n

/biːf/

thịt bò

bread 

n

/bred/

bánh mì

chicken 

n

/ˈtʃɪk.ɪn/

thịt gà

fish

n

/fɪʃ/

leaf 

n

/li:f/

lá cây

lemonade 

n

/ˌlem.əˈneɪd/

nước chanh

milk

n

/mɪlk/

sữa

noodle

n

/ˈnuː.dəl/

mì ăn liền

pork

n

/pɔːk/

thịt heo, thịt lợn

rice 

n

/raɪs/

gạo, lúa, cơm

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau

water 

n

/ˈwɔː.tər/

nước

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:


unit-13-would-you-like-some-milk.jsp


Giải bài tập lớp 4 sách mới các môn học