Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 9: My Favourite Food (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: My Favourite Food sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Apple |
n |
/ˈæp.əl/ |
Quả táo |
Around |
prep |
/əˈraʊnd/ |
Quanh, xung quanh |
Banana |
n |
/bəˈnɑː.nə/ |
Quả chuối |
Biscuit |
n |
/ˈbɪs.kɪt/ |
Bánh quy |
Box |
n |
/bɒks/ |
Cái hộp |
Bread |
n |
/bred/ |
Bánh mỳ |
Cheese |
n |
/tʃiːz/ |
Phô mai |
Chicken |
n |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà, con gà |
Chocolate |
n |
/ˈtʃɒk.lət/ |
Sô-cô-la |
Draw |
v |
/drɔː/ |
Vẽ |
Food |
n |
fuːd/ |
Đồ ăn |
France |
n |
/frɑːns/ |
Nước Pháp |
Fruit |
n |
/fruːt/ |
Trái cây |
Glass |
n |
/ɡlɑːs/ |
Cái ly |
Ice cream |
n |
/ˌaɪs ˈkriːm/ |
Cây kem |
Juice |
n |
/dʒuːs/ |
Nước ép |
Many |
quantifier |
/ˈmen.i/ |
Nhiều |
Milk |
n |
/mɪlk/ |
Sữa |
Over there |
prep |
/ˈəʊ.vər ðeər/ |
Đằng kia |
Pear |
n |
/peər/ |
Quả lê |
Rice |
n |
/raɪs/ |
Cơm, gạo |
Sweets |
n |
/swiːts/ |
Đồ ngọt |
Throw |
v |
/θrəʊ/ |
Ném, vứt |
Tomato |
n |
/təˈmɑː.təʊ/ |
Quả cà chua |
Under |
prep |
/ˈʌn.dər/ |
Ở dưới |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: My Favourite Food hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)