Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 10: Our World (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 10: Our World sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Autumn |
n |
/ˈɔː.təm/ |
Mùa thu |
Climb |
v |
/klaɪm/ |
Leo, trèo |
Cold |
adj |
/kəʊld/ |
Lạnh |
Desert |
n |
/ˈdez.ət/ |
Sa mạc |
Dry |
adj |
/draɪ/ |
Khô, khô hạn |
Hot |
adj |
/hɒt/ |
Nóng |
Outside |
adv |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
Bên ngoài |
Rainy |
adj |
/ˈreɪni/ |
Có mưa |
River |
n |
/ˈrɪv.ər/ |
Sông |
Rock |
n |
/rɒk/ |
Đá |
Spring |
n |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
Summer |
n |
/ˈsʌm.ər/ |
Mùa hè |
Sunny |
adj |
/ˈsʌn.i/ |
Có nắng |
Today |
adv |
/təˈdeɪ/ |
Hôm nay |
Tree |
n |
/triː/ |
Cây |
Water |
n |
/ˈwɔː.tər/ |
Nước |
Wet |
adj |
/wet/ |
Ẩm, ẩm ướt |
Winter |
n |
/ˈwɪn.tər/ |
Mùa đông |
World |
n |
/wɜːld/ |
Thế giới |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 10: Our World hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)