Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Unit 1 đầy đủ, chi tiết



Unit 1 lớp 12 mới: Life stories

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Unit 1 đầy đủ, chi tiết

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới Unit 1 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 1 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 12 mới hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 mới

1. achievement /əˈtʃiːvmənt/(n): thành tích, thành tựu

2. anonymous /əˈnɒnɪməs/(a): ẩn danh, giấu tên

3. dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/(n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy

4. diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/(v): chẩn đoán (bệnh)

5. distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a): kiệt xuất, lỗi lạc

6. figure/ˈfɪɡə(r)/ (n): nhân vật

7. generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/(n): sự rộng lượng, tính hào phóng

8. hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện

9. perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/(n): tính kiên trì, sự bền chí

10. prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/(n.phr): chân giả

11. reputation/ˌrepjuˈteɪʃn/ (n): danh tiếng

12. respectable/rɪˈspektəbl/(a): đáng kính, đứng đắn

13. talented/ˈtæləntɪd/ (a): có tài năng, có năng khiếu

14. waver /ˈweɪvə(r)/ (v): dao động, phân vân

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 12 mới khác:

Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 12 mới:


unit-1-life-stories.jsp


Các loạt bài lớp 12 khác