Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright Unit 4: Cultural diversity (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 4: Cultural diversity sách Bright 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adorn

v

/əˈdɔːn/

Trang trí

Ancestor

n

/ˈæn.ses.tər/

Tổ tiên (ông bà)

Ancestral

adj

/ænˈsestrəl/

Thuộc tổ tiên

Assemble

v

/əˈsem.bəl/

Tụ họp

Attend

v

/əˈtend/

Tham dự

Attire

n

/əˈtaɪər/

Trang phục, quần áo

Attract

v

/əˈtrækt/

Thu hút

Baby shower

n

/ˈbeɪ.bi ˌʃaʊər/

Tiệc mừng em bé sắp chào đời

Birthday party

n

/ˈbɜːθ.deɪ ˌpɑː.ti/

Tiệc sinh nhật

Blessing

n

/ˈbles.ɪŋ/

Phúc lành, hạnh phúc, may mắn

Carnevale

n

/ˌkɑː.nəˈvɑː.leɪ/

Lễ hội hoá trang

Coming-of-age celebration

n.phr

/ˈkʌmɪŋ əv eɪdʒ ˌselɪˈbreɪʃən/

Lễ thành nhân, trưởng thành

Cultural identity

n

/ˌkʌl.tʃər.əl aɪˈdentəti/

Bản sắc văn hoá

Cyber

n

/ˈsaɪ.bər/

(Thuộc) mạng

Día de los Muertos

n

/ˈdiːə deɪ lɒs ˈmɜːr.tɔːs/

Lễ hội Người chết

Digital citizen

n

/ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈsɪt.ɪ.zən/

Công dân số

Dress up

phr.v

/dres ʌp/

Hoá trang

Encounter

v

/ɪnˈkaʊn.tər/

Phát hiện, gặp phải

Engage

v

/ɪnˈɡeɪdʒ/

Tham gia vào

Experience

v

/ɪkˈspɪə.ri.əns/

Trải nghiệm

Feast

n

/fiːst/

Tiệc chiêu đãi

Figure

n

/ˈfɪɡ.ər/

Nhân vật

Go along with

phr.v

/ɡəʊ əˈlɒŋ wɪð/

Đồng ý với ý kiến, quan điểm của ai đó

Go in for

phr.v

/ɡəʊ ɪn fɔːr/

Tham gia vào (cuộc thi)

Gratitude

n

/ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/

Lòng biết ơn

La Tomatina

n

/laː ˌtɒ.məˈtiː.nə/

Lễ hội cà chua

Longevity celebration

phr

/lɒnˈdʒevɪti ˌselɪˈbreɪʃən/

Lễ mừng thọ

Maintain

v

/meɪnˈteɪn/

Duy trì, bảo tồn

Marriage ceremony

n.  phr

/ˈmærɪdʒ ˈserɪˌməʊni/

Lễ cưới

Mask

n

/mɑːsk/

Mặt nạ

Massive

adj

/ˈmæs.ɪv/

Có quy mô lớn

Offering

n

/ˈɒf.ər.ɪŋ/

Lễ vật

Partake

v

/pɑːˈteɪk/

Tham gia

Period

n

/ˈpɪə.ri.əd/

Khoảng thời gian

Privacy

n

/ˈprɪv.ə.si/

Sự riêng tư

Procession

n

/prəˈseʃ.ən/

Đám rước (tôn giáo)

Prosperity

n

/prɒsˈper.ə.ti/

Sự thịnh vượng

Recreate

v

/ˌriː.kriˈeɪt/

Khôi phục lại

Religious

adj

/rɪˈlɪdʒ.əs/

Thuộc tôn giáo

Responsible

adj

/rɪˈspɒn.sə.bəl/

Có trách nhiệm

Ritual

n

/ˈrɪtʃ.u.əl/

Nghi lễ

Sacred

adj

/ˈseɪ.krɪd/

Linh thiêng

Scam

n

/skæm/

Lừa đảo

Sensible

adj

/ˈsen.sə.bəl/

Có ý thức, hợp lý

Skull

n

/skʌl/

Sọ (đầu lâu)

Songkran

n

/ˈsɒŋ.kræn/

Tết Songkran của người Thái Lan

Stage

v

/steɪdʒ/

Trình diễn (tiết mục)

Structure

n

/ˈstrʌk.tʃər/

Công trình kiến trúc

Wedding anniversary

n.phr

/ˈwedɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/

Kỷ niệm ngày cưới

Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 4: Cultural diversity hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:




Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học