Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam (đầy đủ nhất) | Global Success
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam sách Global Success 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
Apply (for) |
/ə'plai/ |
xin việc, ứng cử |
Celebration(n) |
/, seli’brei∫n/ |
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
Community (n) |
/kə'mju:nəti/ |
cộng đồng |
Cultural exchange(np) |
|
sự trao đổi văn hóa |
Current (a) |
/'kʌrənt/ |
hiện hành, đang lưu hành |
Eye-opening(a) |
/'ai,əʊpəning/ |
mở mang tầm mắt |
Honour (n) ➔ have the honour of something: |
/'ɒnə[r]/ |
danh dự
Được vinh dự, được đặc huệ (làm cái gì đó)
|
Issue (n) = problem |
/'isju:/ |
vấn đề |
Leadership skill(np) |
/'li:də∫ip skil / |
kĩ năng lãnh đạo |
Live-stream (v) |
|
phát sóng trực tiếp |
Politics (n) |
/'pɒlitiks/ |
chính trị |
Promote (v) |
/prə'məʊt/ |
thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá |
Proposal(n) ➔ propose(v) |
/prə'pəʊzl/ |
sự đề nghị đề xuất |
Qualify(v) |
/'kwɒlifai/ |
đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng |
Region (n) = area (n) ➔ regional (adj.) ➔ in the region of |
/'ri:dʒən/ /ri:dʒənl/ |
vùng, miền
(thuộc) khu vực, vùng vào khoảng |
Relation(n) |
/ri'lei∫n/ |
mối quan hệ; mối liên quan |
Representative(n) |
/repri'zentətiv/ |
người đại diện |
Strengthen (v) |
/'streηθn/ |
củng cố; tăng cường |
Support(v) = upheld (v) |
/sə'pɔ:t/ |
ủng hộ |
Volunteer (v,n) |
/,vɒlən'tiə[r]/ |
tình nguyện, tình nguyện viên |
Youth (n) ➔ the days of youth |
/ju:θ/ |
tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu thời niên thiếu |
Interference (n.) |
/ˌɪntəˈfɪərəns/ |
sự can thiệp |
Maintain (v.) |
/meɪnˈteɪn/ |
duy trì |
Principle (n.) |
/prɪnsəpl/ |
nguyên tắc |
Scholarship (n.) |
/ˈskɒləʃɪp/ |
học bổng |
Solidarity (n.) |
/ˌsɒlɪ'dærəti/ |
sự đoàn kết |
Stability (n.) |
/stəˈbɪləti/ |
sự ổn định |
Internal (adj.) |
/ɪnˈtɜ:nl/ |
ở trong, bên trong |
Motto (n.) |
/ˈmɒtəʊ/ |
khẩu hiệu, phương châm |
Official (adj.) |
/əˈfɪʃl/ |
chính thức |
Sponsor (n.) |
/'spɒnsə(n)/ |
nhà tài trợ |
Vision (n.) |
/ˈvɪʒn/ |
tầm nhìn |
Conference (n.) |
/'kɒnfərəns/ |
hội nghị |
Constitution (n.) |
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ |
hiến pháp |
Dispute (n.) |
/dɪ' spju:t/ |
cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp |
Block (n) |
/blɒk/ |
khối |
Graceful (adj.) |
/ˈɡreɪsfl/ |
duyên dáng, yêu kiều |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4 (sách cũ)
1.access /ˈækses/(v): tiếp cận, sử dụng
+ accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng
2. barrier /ˈbæriə(r)/(n): rào cản, chướng ngại vật
3. blind /blaɪnd/(adj): mù, không nhìn thấy được
4. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch
5. care /keə(r)/ (n, v): (sự) chăm sóc, chăm nom
6. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện
7. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/(a): liên quan đến nhận thức
8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/(n): sự hợp tác
9. deaf /def/(a): điếc, không nghe được
10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/(n): sự ốm yếu, tàn tật
11. disable /dɪsˈeɪbl/(n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
12. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử
13. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/(a): thiếu tôn trọng
14. donate /dəʊˈneɪt/(v): quyên góp, tặng
15. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được
16. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)
17. healthcare /ˈhelθ keə(r)/(a): với mục đích chăm sóc sức khỏe
18. hearing /ˈhɪərɪŋ/(n): thính giác, nghe
19. impaired /ɪmˈpeəd/(a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu
+ impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
20. independent /ˌɪndɪˈpendənt/(a): độc lập, không phụ thuộc
21. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập
22. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì
23. mobility /məʊˈbɪləti/(n): tính lưu động, di động
24. physical /ˈfɪzɪkl/(a): thuộc về cơ thể, thể chất
25. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết
26. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
27. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích
29. talent /ˈtælənt/ (n):tài năng, người có tài
30. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điều trị
31. unite/juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết
32. visual /ˈvɪʒuəl/(a): (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
33. volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n):người tình nguyện
35. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n):xe lăn
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 11 Review 1
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Global warming
- Tiếng Anh 11 Review 2
- Tiếng Anh 11 Unit 6: Preserving our heritage
- Tiếng Anh 11 Unit 7: Education options for school-leavers
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Becoming independent
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều