Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Generations (đầy đủ nhất) - Friends Global



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Generations sách Friends Global 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Abandon

v

/əˈbæn.dən/

Bỏ rơi, bỏ mặc

Adolescence

n

/ˌæd.əˈles.əns/

Thời niên thiếu

Bitter

adj

/ˈbɪt.ər/

Cay cú, hậm hực

Centenarian

n

/ˌsen.təˈneə.ri.ən/

Người sống trên 100 tuổi

Characterise

v

/ˈkær.ək.tə.raɪz/

Miêu tả (theo cách nào đó)

Company

n

/ˈkʌm.pə.ni/

Sự ở/ đi cùng

Complimentary

adj

/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/

Khen ngợi

Dedication

n

/ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/

Sự cống hiến

Emigrate

v

/ˈem.ɪ.ɡreɪt/

Di cư

Grow out of

phr v

/ɡrəʊ ˈaʊt əv/

Ngừng làm việc gì khi lớn lên

Inhabit

v

/ɪnˈhæb.ɪt/

Cư ngụ ở nơi nào

Inherit

v

/ɪnˈher.ɪt/

Thừa hưởng, thừa kế

Lifespan

n

/ˈlaɪf.spæn/

Tuổi thọ

Multi-racial

adj

/ˌmʌl.ti ˈreɪ.ʃəl/

Đa chủng tộc

Nostalgic

adj

/nɒsˈtæl.dʒɪk/

Hoài niệm

Reject

v

/rɪˈdʒekt/

Không chăm sóc/ yêu thương đúng mực

Sarcastic

adj

/sɑːˈkæs.tɪk/

Mỉa mai, châm biếm

Social strata

n

/ˌsəʊ.ʃəl ˈstrɑː.tə/

Các tầng lớp xã hội

Theory

n

/ˈθɪə.ri/

Nguyên tắc/ nguyên lí làm cơ sở, nền tảng

Toddler

n

/ˈtɒd.lər/

Trẻ mới biết đi

Tolerate

v

/ˈtɒl.ər.eɪt/

Chịu đựng

Urgent

adj

/ˈɜː.dʒənt/

Khẩn cấp, khẩn thiết

Values

n

/ˈvæl·juz/

Giá trị (điều đúng đắn/ quan trọng trong cuộc sống)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: Generations hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 1: Generations:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Friends Global (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:




Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học